MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DVP

 Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (HOSE)

CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ - DINHVU PORT - DVP
Căn cứ quyết định số 990/QĐ-TGĐ ngày 11/11/2002 Tổng giám đốc Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam phê duyệt Đề án thành lập Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Cảng Đình Vũ. Vốn điều lệ khi thành lập công ty được là 100 tỷ, do các Cổ đông sáng lập gồm: Cảng Hải Phòng, Tổng công ty Vật tư nông nghiệp, Cảng cổ phần Đoạn Xá, Cảng cổ phần Vật Cách, công ty cổ phần dịch vụ thương mại tổng hợp cảng HP và cán bộ công nhân viên Cảng Hải phòng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
73.5
  -0.4 (-0.54%)
Khối lượng
22,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    73.9
  • Giá trần
    79
  • Giá sàn
    68.8
  • Giá mở cửa
    70.5
  • Giá cao nhất
    73.7
  • Giá thấp nhất
    70.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.51 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 49.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 14/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 17/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 12/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 20/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/10/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 12/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.22
  •        P/E :
    8.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    34.36
  •        P/B:
    2.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,430
  • KLCP đang niêm yết:
    40,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,940.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 132,863,857 143,521,401 144,149,709 151,317,475
Giá vốn hàng bán 69,891,427 86,169,200 105,954,729 67,563,851
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 62,972,430 57,352,201 38,194,981 83,753,624
Lợi nhuận tài chính 18,114,963 21,619,496 36,767,765 5,493,913
Lợi nhuận khác 5,135,163 8,096 17,205,107 -17,676
Tổng lợi nhuận trước thuế 131,099,279 64,191,043 68,854,939 76,177,085
Lợi nhuận sau thuế 117,107,380 51,182,168 55,004,118 60,934,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 117,107,380 51,182,168 55,004,118 60,934,068
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,336,866,203 1,201,974,386 1,244,748,599 1,166,372,364
Tổng tài sản 1,755,289,511 1,604,894,898 1,633,585,814 1,540,558,730
Nợ ngắn hạn 387,215,070 185,638,289 259,325,087 103,611,784
Tổng nợ 387,215,070 185,638,289 259,325,087 103,611,784
Vốn chủ sở hữu 1,368,074,441 1,419,256,609 1,374,260,727 1,436,946,946
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.