MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CRC

 Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam (HOSE)

Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam - CRC
Công ty cổ phần Create Capital Việt Nam tiền thân là Công ty TNHH Create Capital Việt Nam được thành lập trên cơ sở Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0105087537 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp làn đầu ngày 29/12/2010 với số vốn điều lệ là 10 tỷ đồng
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
5.89
  -0.44 (-6.95%)
Khối lượng
267,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.33
  • Giá trần
    6.77
  • Giá sàn
    5.89
  • Giá mở cửa
    6.32
  • Giá cao nhất
    6.32
  • Giá thấp nhất
    5.89
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -700
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/02/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 27/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.93
  •        P/E :
    6.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.22
  •        P/B:
    0.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    149,370
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    60,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    353.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,118,090 112,942,087 67,874,295 103,368,437
Giá vốn hàng bán 56,238,248 100,103,803 57,085,705 90,988,405
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,879,842 12,838,285 10,788,590 12,380,032
Lợi nhuận tài chính -3,522,834 -4,150,011 -3,253,232 -3,738,528
Lợi nhuận khác 233,337 -9,000 -2,840 121,783
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,147,391 6,870,302 6,676,978 6,769,858
Lợi nhuận sau thuế 8,874,115 6,678,406 6,478,698 6,512,799
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,682,455 6,535,985 6,337,104 6,380,351
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 292,602,511 279,143,399 278,907,084 272,480,865
Tổng tài sản 666,278,594 656,363,358 652,156,391 647,638,595
Nợ ngắn hạn 187,946,444 177,996,258 174,308,806 170,097,999
Tổng nợ 283,912,719 267,639,077 256,742,960 245,835,366
Vốn chủ sở hữu 382,365,875 388,724,281 395,413,430 401,803,229
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.