1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,942,087,277 |
67,874,295,289 |
103,368,436,851 |
72,491,025,059 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,942,087,277 |
67,874,295,289 |
103,368,436,851 |
72,491,025,059 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,103,802,736 |
57,085,705,115 |
90,988,405,238 |
57,373,964,237 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,838,284,541 |
10,788,590,174 |
12,380,031,613 |
15,117,060,822 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
69,494,085 |
200,342,423 |
547,897,885 |
284,084,583 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,219,504,856 |
3,453,574,361 |
4,286,426,275 |
2,806,691,770 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,219,504,856 |
3,453,574,361 |
4,286,426,275 |
2,806,691,770 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
252,018,344 |
2,846,224 |
176,446,286 |
1,656,338 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,556,953,692 |
852,693,341 |
1,816,982,243 |
2,084,863,683 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,879,301,734 |
6,679,818,671 |
6,648,074,694 |
10,507,933,614 |
|
12. Thu nhập khác |
1,200 |
4,000,000 |
299,747,498 |
167,366 |
|
13. Chi phí khác |
9,001,392 |
6,840,259 |
177,964,362 |
19,438,682 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,000,192 |
-2,840,259 |
121,783,136 |
-19,271,316 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,870,301,542 |
6,676,978,412 |
6,769,857,830 |
10,488,662,298 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
191,895,679 |
198,280,209 |
257,059,123 |
117,487,436 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,678,405,863 |
6,478,698,203 |
6,512,798,707 |
10,371,174,862 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,535,984,929 |
6,337,103,681 |
6,380,350,541 |
10,117,162,539 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
142,420,934 |
141,594,522 |
132,448,166 |
254,012,323 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
218 |
211 |
213 |
337 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|