MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 112,942,087,277 67,874,295,289 103,368,436,851 72,491,025,059
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 112,942,087,277 67,874,295,289 103,368,436,851 72,491,025,059
4. Giá vốn hàng bán 100,103,802,736 57,085,705,115 90,988,405,238 57,373,964,237
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,838,284,541 10,788,590,174 12,380,031,613 15,117,060,822
6. Doanh thu hoạt động tài chính 69,494,085 200,342,423 547,897,885 284,084,583
7. Chi phí tài chính 4,219,504,856 3,453,574,361 4,286,426,275 2,806,691,770
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,219,504,856 3,453,574,361 4,286,426,275 2,806,691,770
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 252,018,344 2,846,224 176,446,286 1,656,338
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,556,953,692 852,693,341 1,816,982,243 2,084,863,683
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,879,301,734 6,679,818,671 6,648,074,694 10,507,933,614
12. Thu nhập khác 1,200 4,000,000 299,747,498 167,366
13. Chi phí khác 9,001,392 6,840,259 177,964,362 19,438,682
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,000,192 -2,840,259 121,783,136 -19,271,316
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,870,301,542 6,676,978,412 6,769,857,830 10,488,662,298
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 191,895,679 198,280,209 257,059,123 117,487,436
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,678,405,863 6,478,698,203 6,512,798,707 10,371,174,862
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,535,984,929 6,337,103,681 6,380,350,541 10,117,162,539
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 142,420,934 141,594,522 132,448,166 254,012,323
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 218 211 213 337
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.