Doanh thu bán hàng và CCDV
|
42,717,031
|
45,152,074
|
44,660,976
|
69,734,595
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,791,201
|
5,576,831
|
3,943,423
|
7,694,375
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,355,082
|
3,410,541
|
2,023,485
|
5,386,602
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,654,659
|
2,494,004
|
1,730,380
|
4,017,323
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
771,764,915
|
772,978,353
|
677,625,103
|
689,514,672
|
|