Thông tin giao dịch
TBX
Công ty Cổ phần Xi măng Thái Bình (HNX)
Được thành lập từ năm 1979 đến nay, Công ty CP Xi măng Thái Bình là đơn vị dẫn đầu cả nước trong lĩnh vực sản xuất - kinh doanh sản phẩm xi măng trắng. Trải qua 30 năm phát triển, chất lượng xi măng trắng Thái Bình đã không ngừng được nâng cao đáp ứng được hầu hết nhu cầu của các nhà máy sản xuất Sơn - Bột trét tường, Gạch Block - Terrazzo, Granito cũng như các nhu cầu dân dụng khác. Công ty sản xuất hai sản phẩm chính là PCW 30.I và PCW 40.I, và các sản phẩm xi măng trắng theo yêu cầu đặc thù của khách hàng.
Cập nhật:
15:15 T6, 06/12/2024
22.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22.3
-
Giá trần
24.5
-
Giá sàn
20.1
-
Giá mở cửa
22.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
29.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,011,400
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,038,726
|
3,322,906
|
4,838,337
|
4,788,457
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,085,276
|
2,176,980
|
3,795,758
|
3,827,850
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
953,450
|
1,145,926
|
1,042,579
|
960,607
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
88
|
46
|
94
|
39
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-571
|
-6,595
|
1
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-31,312
|
274,174
|
60,657
|
-50,480
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-31,312
|
274,174
|
60,657
|
-50,480
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-31,312
|
274,174
|
60,657
|
-50,480
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
14,518,510
|
15,086,063
|
16,256,312
|
16,378,788
|
|
Tổng tài sản
|
24,035,285
|
24,254,575
|
24,609,174
|
24,668,401
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,919,495
|
3,864,611
|
4,158,553
|
4,268,260
|
|
Tổng nợ
|
3,919,495
|
3,864,611
|
4,158,553
|
4,268,260
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
20,115,790
|
20,389,964
|
20,450,621
|
20,400,142
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.