MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TBX

 Công ty Cổ phần Xi măng Thái Bình (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Xi măng Thái Bình - TBX>
Được thành lập từ năm 1979 đến nay, Công ty CP Xi măng Thái Bình là đơn vị dẫn đầu cả nước trong lĩnh vực sản xuất - kinh doanh sản phẩm xi măng trắng. Trải qua 30 năm phát triển, chất lượng xi măng trắng Thái Bình đã không ngừng được nâng cao đáp ứng được hầu hết nhu cầu của các nhà máy sản xuất Sơn - Bột trét tường, Gạch Block - Terrazzo, Granito cũng như các nhu cầu dân dụng khác. Công ty sản xuất hai sản phẩm chính là PCW 30.I và PCW 40.I, và các sản phẩm xi măng trắng theo yêu cầu đặc thù của khách hàng.
Cập nhật:
07:45, T2, 10/11/2025
10.20
0.00 (0.00 %)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.20
  • Giá trần
    11.20
  • Giá sàn
    9.20
  • P
    Giá mở cửa
    10.20
  • Giá cao nhất
    10.20
  • Giá thấp nhất
    10.20
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0.00 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.00 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,011,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    87.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.62
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40
  • KLCP đang niêm yết:
    1,510,280
  • KLCP đang lưu hành:
    1,510,280
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    15.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,854,448 4,198,399 3,023,732 4,085,159
Giá vốn hàng bán 4,150,604 3,355,340 1,815,217 3,092,973
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 703,844 843,060 1,208,515 992,185
Lợi nhuận tài chính -10,899 59 54 65
Lợi nhuận khác 26,558 -37,755
Tổng lợi nhuận trước thuế -182,482 68,124 147,728 141,789
Lợi nhuận sau thuế -182,482 68,124 147,728 141,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -182,482 68,124 147,728 141,789
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 16,169,548 15,836,427 15,390,271 16,222,556
Tổng tài sản 24,296,033 24,684,305 24,809,464 25,553,666
Nợ ngắn hạn 4,078,373 4,398,522 4,375,953 4,978,365
Tổng nợ 4,078,373 4,398,522 4,375,953 4,978,365
Vốn chủ sở hữu 20,217,660 20,285,784 20,433,512 20,575,301
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 13.39
318.57 318.57 318.57 314.29
22.59 22.59 22.59 0.42
15.25 15.25 15.25 0.5
6100 6100 6100 0.57
2000 2000 2000 21.53
111.11 111.11 111.11 16.79
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25-2002040-1 %0 %1 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25-1601632-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25-4048-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/2502460 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25010203016 %18 %20 %22 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.