MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGD

 Công ty cổ phần Sách Giáo dục tại T.P Hồ Chí Minh (HNX)

CTCP Sách Giáo dục tại TP Hồ Chí Minh - HEBCO - SGD
Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh được thành lập theo quyết định số 460/QĐ-TC ngày 07 tháng 04 năm 2004 của Nhà Xuất bản giáo dục. Qua hơn 10 năm hoạt động, mục tiêu chủ yếu của Công ty là: gia tăng sản phẩm mới, giữ vững thị trường hiện có, phát triển thêm khách hàng mới, kiện toàn bộ máy lãnh đạo đủ năng lực, trí lực, kinh nghiệm và toàn tâm vì lợi ích lâu dài của Công ty.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
19.2
  0 (0%)
Khối lượng
1
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.2
  • Giá trần
    21.1
  • Giá sàn
    17.3
  • Giá mở cửa
    19.2
  • Giá cao nhất
    19.2
  • Giá thấp nhất
    19.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.34 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 10/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/09/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.17
  •        P/E :
    -115.55
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.54
  •        P/B:
    1.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    0
  • KLCP đang niêm yết:
    4,137,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,043,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    77.63
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 48,634,222 9,819,015 58,276,438 85,666,555
Giá vốn hàng bán 45,343,603 8,206,105 52,627,223 78,153,733
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,550,764 1,596,598 5,613,570 7,210,245
Lợi nhuận tài chính 374,051 -51,394 185,906 -587,313
Lợi nhuận khác -488,303 -15,466 157,700 98,437
Tổng lợi nhuận trước thuế -810,288 -1,359,712 1,350,438 1,854,803
Lợi nhuận sau thuế -1,096,293 -1,359,712 1,189,629 1,471,498
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,182,637 -1,041,761 646,986 905,623
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 60,346,996 51,911,821 116,283,432 122,465,506
Tổng tài sản 99,212,024 91,157,932 154,152,006 160,037,018
Nợ ngắn hạn 28,610,405 23,552,822 85,172,895 93,839,272
Tổng nợ 36,463,778 31,406,194 93,026,268 101,692,645
Vốn chủ sở hữu 62,748,246 59,751,738 61,125,738 58,344,374
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.