MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PV2

 Công ty cổ phần Đầu tư PV2 (HNX)

Công ty cổ phần Đầu tư PV2 - TCPH
Công ty cổ phần Đầu tư PV2 (trước đây là Công ty cổ phần Đầu tư & Phát triển PVI) được chính thức thành lập và đi vào hoạt động từ ngày 29/6/2007. Mục đích thành lập PV2 trở thành một đơn vị thành viên của PVI chuyên hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh BĐS và dịch vụ tài chính để không ngừng gia tăng giá trị đầu tư cho PVI và các cổ đông.
Duy trì cảnh báo từ 8.4.2024
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
2.70
  0.1 (3.85%)
Khối lượng
112,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.6
  • Giá trần
    2.8
  • Giá sàn
    2.4
  • Giá mở cửa
    2.7
  • Giá cao nhất
    2.7
  • Giá thấp nhất
    2.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.80 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,250,708
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.17
  •        P/E :
    16.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.70
  •        P/B:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    105,641
  • KLCP đang niêm yết:
    37,350,000
  • KLCP đang lưu hành:
    36,868,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    99.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Giá vốn hàng bán 4,957,029
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -4,957,029
Lợi nhuận tài chính 4,696,656 3,647,383 1,392,801 2,805,782
Lợi nhuận khác -1,463
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,076,836 2,232,071 -195,578 675,950
Lợi nhuận sau thuế -3,076,836 2,232,071 -195,578 675,950
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,076,836 2,232,071 -195,578 675,950
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 81,758,687 73,471,097 108,163,275 121,821,154
Tổng tài sản 400,114,477 402,285,963 402,006,995 403,138,425
Nợ ngắn hạn 155,496,211 155,266,549 155,183,160 155,638,640
Tổng nợ 155,496,211 155,266,549 155,183,160 155,638,640
Vốn chủ sở hữu 244,618,266 247,019,413 246,823,835 247,499,785
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.