MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSC

 Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (HNX)

CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn - PTS SaiGon - PSC
Tiền thân của Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Sài Gòn là xí nghiệp trực thuộc Công ty xăng dầu KV II, thuộc Tổng công ty xăng dầu Việt Nam, được chính thức cổ phần hóa ngày 03/10/2000. Ngày 29/12/2006, Cổ phiếu của công ty chính thức được niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán HN với mã PSC. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh vận tải bằng đường bộ; tổng đại lý bán buôn bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm hóa dầu; sản xuất khí đốt...
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 29/11/2023
11.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.9
  • Giá trần
    13
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    11.9
  • Giá cao nhất
    11.9
  • Giá thấp nhất
    11.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.71 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,290,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 21/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 16/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.32
  •        P/E :
    9.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.57
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    7,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    85.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 205,713,819 185,226,209 177,570,851 183,101,214
Giá vốn hàng bán 185,645,779 167,642,626 161,579,616 167,368,402
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,068,040 17,583,583 15,991,236 15,732,812
Lợi nhuận tài chính -1,103,692 -1,171,862 -1,044,175 -708,463
Lợi nhuận khác 100,116 2,868 -66,040 45,564
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,900,920 3,046,167 3,618,969 1,239,220
Lợi nhuận sau thuế 3,242,459 2,436,933 2,800,162 991,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,242,459 2,436,933 2,800,162 991,376
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 48,441,697 53,946,658 56,786,025 55,205,327
Tổng tài sản 245,977,414 250,359,535 258,511,690 249,927,467
Nợ ngắn hạn 70,707,995 76,136,920 91,232,269 77,653,076
Tổng nợ 127,497,793 129,627,861 140,597,254 130,612,952
Vốn chủ sở hữu 118,479,621 120,731,674 117,914,436 119,314,514
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.