MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMS

 Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu (HNX)

CTCP Cơ khí Xăng dầu - PMSC - PMS
Tiền thân của Công ty CP Cơ khí Xăng Dầu là Xưởng Cơ Khí Thống Nhất 5, thuộc Bộ Vật Tư, được thành lập ngày 22/10/1975, trên cơ sở quốc hữu hóa 2 Công ty Bình Lợi và Công ty Khai Thác Kỹ Nghệ SEMI (Pháp).Tính đến thời điểm hiện tại, Công ty đã và đang phát triển với nhiều loại hình kinh doanh đa dạng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
29.2
  1 (3.55%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.2
  • Giá trần
    31
  • Giá sàn
    25.4
  • Giá mở cửa
    29.2
  • Giá cao nhất
    29.2
  • Giá thấp nhất
    29.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:04/11/2003
Với Khối lượng (cp):3,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.5
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27.5%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.14%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.5%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 33%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 12/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.42
  •        P/E :
    8.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.39
  •        P/B:
    1.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    140
  • KLCP đang niêm yết:
    7,227,662
  • KLCP đang lưu hành:
    7,201,772
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    210.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 425,575,592 301,137,057 329,988,080 318,321,499
Giá vốn hàng bán 401,323,208 280,928,121 301,103,832 289,969,976
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,202,384 20,198,273 28,884,248 28,351,523
Lợi nhuận tài chính -943,332 -1,266,166 -1,001,304 -749,207
Lợi nhuận khác -825,203 952,996
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,216,497 6,806,046 6,526,467 9,802,573
Lợi nhuận sau thuế 6,274,947 5,441,391 4,905,418 8,000,559
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,274,947 5,441,391 4,905,418 8,000,559
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 207,591,815 181,416,829 173,227,418 186,617,041
Tổng tài sản 333,347,980 303,472,554 294,756,414 306,328,315
Nợ ngắn hạn 165,895,122 131,216,630 140,227,283 143,802,481
Tổng nợ 167,256,122 132,577,630 141,568,283 145,103,481
Vốn chủ sở hữu 166,091,859 170,894,924 153,188,130 161,224,835
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.