MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PIA

 Công ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex (HNX)

Công ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex - PIACOM - PIA
CTCP Tin học Viễn thôngPETROLIMEX (PIACOM) là đơn vị thành viên của Tập đoànXăng dầu Việt Nam (PETROLIMEX), ra đời trên cơ sở cổ phần hoá Trung tâm Tin họcvà Tự động hoá PETROLIMEX, có lịch sử hoạt động từ năm 1996. Ngày 08/05/2003, tại công văn số 589/CT-DMDN Thủ tướng Chính phủ cho phép Tổng Công ty Xăng dầu Việt Nam góp 51% vốn Điều lệ để thành lập Công ty Cổ phần Tin học Viễn Thông PETROLIMEX với vai trò cổ đông chi phối.Đại hội cổ đông thành lập Công ty ngày 19/08/2003, chính thức ra đời Công ty CP Tin học Viễn thông PETROLIMEX ngày nay.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
28.00
  0.5 (1.82%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.5
  • Giá trần
    30.2
  • Giá sàn
    24.8
  • Giá mở cửa
    27
  • Giá cao nhất
    28
  • Giá thấp nhất
    27
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:22/02/2017
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/08/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 34.6%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 20/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 44.59%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.59
  •        P/E :
    7.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.50
  •        P/B:
    1.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,008
  • KLCP đang niêm yết:
    3,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    109.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 24,882,584 53,502,389 16,834,446 52,883,639
Giá vốn hàng bán 13,202,008 32,534,549 10,767,635 33,810,425
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,680,575 20,725,030 6,066,811 19,073,214
Lợi nhuận tài chính 278,061 356,035 264,780 283,067
Lợi nhuận khác 10,588 3,299 -282,182
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,889,628 10,345,246 -985,133 7,772,442
Lợi nhuận sau thuế 2,311,702 8,137,096 -985,133 5,748,682
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,311,702 8,137,096 -985,133 5,748,682
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 63,325,149 84,009,689 81,348,904 91,967,858
Tổng tài sản 73,838,834 94,445,910 90,793,637 98,561,475
Nợ ngắn hạn 12,624,560 25,093,499 22,437,302 34,938,759
Tổng nợ 12,744,560 25,213,499 22,557,302 35,058,759
Vốn chủ sở hữu 61,094,274 69,232,411 68,236,334 63,502,716
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.