1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,653,515,449 |
24,882,583,527 |
53,502,388,812 |
16,834,445,901 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
242,810,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,653,515,449 |
24,882,583,527 |
53,259,578,812 |
16,834,445,901 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,321,765,290 |
13,202,008,179 |
32,534,548,984 |
10,767,634,875 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,331,750,159 |
11,680,575,348 |
20,725,029,828 |
6,066,811,026 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
236,363,654 |
278,061,295 |
358,405,890 |
266,138,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
2,371,243 |
1,358,722 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,357,858,693 |
9,079,596,492 |
10,735,818,093 |
7,320,021,926 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,210,255,120 |
2,879,040,151 |
10,345,246,382 |
-988,431,235 |
|
12. Thu nhập khác |
22,247,650 |
10,587,962 |
|
3,298,696 |
|
13. Chi phí khác |
527,895 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,719,755 |
10,587,962 |
|
3,298,696 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,231,974,875 |
2,889,628,113 |
10,345,246,382 |
-985,132,539 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
682,748,630 |
577,925,623 |
2,208,150,313 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,549,226,245 |
2,311,702,490 |
8,137,096,069 |
-985,132,539 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,549,226,245 |
2,311,702,490 |
8,137,096,069 |
-985,132,539 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,166 |
593 |
2,086 |
-253 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|