MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 71,105,549,922 63,325,148,955 84,009,688,811 81,348,904,069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,790,295,305 20,532,112,330 24,710,865,723 32,291,353,869
1. Tiền 4,581,366,566 4,946,769,225 3,986,759,295 6,376,107,593
2. Các khoản tương đương tiền 17,208,928,739 15,585,343,105 20,724,106,428 25,915,246,276
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,268,649,836 7,357,780,088 7,539,905,022 7,618,362,086
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,268,649,836 7,357,780,088 7,539,905,022 7,618,362,086
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,300,335,940 20,005,184,325 41,225,059,896 21,577,005,993
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,474,701,673 15,570,641,416 40,826,855,159 20,003,680,069
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,032,049,546 3,050,276,966 396,984,262 1,318,216,316
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,793,584,721 1,384,265,943 2,053,162,206 2,307,051,339
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,051,941,731 -2,051,941,731
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,020,097,842 14,819,107,447 9,414,655,410 19,279,272,334
1. Hàng tồn kho 16,020,097,842 14,819,107,447 9,414,655,410 19,279,272,334
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,726,170,999 610,964,765 1,119,202,760 582,909,787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,350,823,520 610,964,765 1,119,202,760 582,909,787
2. Thuế GTGT được khấu trừ 375,347,479
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,373,375,946 10,513,685,083 10,436,221,567 9,444,732,456
I. Các khoản phải thu dài hạn 619,083,073 619,083,073 600,333,073 600,333,073
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 619,083,073 619,083,073 600,333,073 600,333,073
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,848,906,323 1,567,229,825 2,190,938,064 1,802,151,039
1. Tài sản cố định hữu hình 1,773,821,202 1,512,482,697 2,152,640,496 1,774,733,130
- Nguyên giá 14,656,261,101 14,581,299,574 15,509,924,974 15,509,924,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,882,439,899 -13,068,816,877 -13,357,284,478 -13,735,191,844
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 75,085,121 54,747,128 38,297,568 27,417,909
- Nguyên giá 1,654,405,900 1,654,405,900 1,654,405,900 1,654,405,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,579,320,779 -1,599,658,772 -1,616,108,332 -1,626,987,991
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 515,500,000 747,570,000 1,759,110,000 1,819,110,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 515,500,000 747,570,000 1,759,110,000 1,819,110,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,389,886,550 7,579,802,185 5,885,840,430 5,223,138,344
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,389,886,550 7,579,802,185 5,885,840,430 5,223,138,344
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 82,478,925,868 73,838,834,038 94,445,910,378 90,793,636,525
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,690,838,656 12,744,560,253 25,213,499,236 22,557,302,414
I. Nợ ngắn hạn 23,570,838,656 12,624,560,253 25,093,499,236 22,437,302,414
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,862,287,340 4,266,140,791 14,768,115,886 8,675,763,686
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 644,550,925 1,391,773,775 1,521,030,400 7,056,906,877
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 804,875,493 926,153,628 2,938,600,277 221,536,923
4. Phải trả người lao động 255,495,330 653,715,098 1,243,610,000 1,601,339,751
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 349,475,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 402,216,803 733,418,493 171,759,492 3,816,540,622
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,877,317,690 114,352,193 456,439,724 268,271,098
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 121,584,132 121,212,332 105,499,514 105,499,514
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,253,035,943 4,417,793,943 3,888,443,943 691,443,943
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 58,788,087,212 61,094,273,785 69,232,411,142 68,236,334,111
I. Vốn chủ sở hữu 58,788,087,212 61,094,273,785 69,232,411,142 68,236,334,111
1. Vốn góp của chủ sở hữu 39,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 39,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,181,814,164 16,181,814,164 16,181,814,164 16,181,814,164
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,606,273,048 5,912,459,621 14,050,596,978 13,054,519,947
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 875,278,529 875,278,529 875,278,529 14,039,652,486
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,730,994,519 5,037,181,092 13,175,318,449 -985,132,539
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 82,478,925,868 73,838,834,038 94,445,910,378 90,793,636,525
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.