TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
71,105,549,922 |
63,325,148,955 |
84,009,688,811 |
81,348,904,069 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,790,295,305 |
20,532,112,330 |
24,710,865,723 |
32,291,353,869 |
|
1. Tiền |
4,581,366,566 |
4,946,769,225 |
3,986,759,295 |
6,376,107,593 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,208,928,739 |
15,585,343,105 |
20,724,106,428 |
25,915,246,276 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,268,649,836 |
7,357,780,088 |
7,539,905,022 |
7,618,362,086 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,268,649,836 |
7,357,780,088 |
7,539,905,022 |
7,618,362,086 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,300,335,940 |
20,005,184,325 |
41,225,059,896 |
21,577,005,993 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,474,701,673 |
15,570,641,416 |
40,826,855,159 |
20,003,680,069 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,032,049,546 |
3,050,276,966 |
396,984,262 |
1,318,216,316 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,793,584,721 |
1,384,265,943 |
2,053,162,206 |
2,307,051,339 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,051,941,731 |
-2,051,941,731 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,020,097,842 |
14,819,107,447 |
9,414,655,410 |
19,279,272,334 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,020,097,842 |
14,819,107,447 |
9,414,655,410 |
19,279,272,334 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,726,170,999 |
610,964,765 |
1,119,202,760 |
582,909,787 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,350,823,520 |
610,964,765 |
1,119,202,760 |
582,909,787 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
375,347,479 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,373,375,946 |
10,513,685,083 |
10,436,221,567 |
9,444,732,456 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
619,083,073 |
619,083,073 |
600,333,073 |
600,333,073 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
619,083,073 |
619,083,073 |
600,333,073 |
600,333,073 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,848,906,323 |
1,567,229,825 |
2,190,938,064 |
1,802,151,039 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,773,821,202 |
1,512,482,697 |
2,152,640,496 |
1,774,733,130 |
|
- Nguyên giá |
14,656,261,101 |
14,581,299,574 |
15,509,924,974 |
15,509,924,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,882,439,899 |
-13,068,816,877 |
-13,357,284,478 |
-13,735,191,844 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
75,085,121 |
54,747,128 |
38,297,568 |
27,417,909 |
|
- Nguyên giá |
1,654,405,900 |
1,654,405,900 |
1,654,405,900 |
1,654,405,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,579,320,779 |
-1,599,658,772 |
-1,616,108,332 |
-1,626,987,991 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
515,500,000 |
747,570,000 |
1,759,110,000 |
1,819,110,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
515,500,000 |
747,570,000 |
1,759,110,000 |
1,819,110,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,389,886,550 |
7,579,802,185 |
5,885,840,430 |
5,223,138,344 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,389,886,550 |
7,579,802,185 |
5,885,840,430 |
5,223,138,344 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
82,478,925,868 |
73,838,834,038 |
94,445,910,378 |
90,793,636,525 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,690,838,656 |
12,744,560,253 |
25,213,499,236 |
22,557,302,414 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,570,838,656 |
12,624,560,253 |
25,093,499,236 |
22,437,302,414 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,862,287,340 |
4,266,140,791 |
14,768,115,886 |
8,675,763,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
644,550,925 |
1,391,773,775 |
1,521,030,400 |
7,056,906,877 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
804,875,493 |
926,153,628 |
2,938,600,277 |
221,536,923 |
|
4. Phải trả người lao động |
255,495,330 |
653,715,098 |
1,243,610,000 |
1,601,339,751 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
349,475,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
402,216,803 |
733,418,493 |
171,759,492 |
3,816,540,622 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,877,317,690 |
114,352,193 |
456,439,724 |
268,271,098 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
121,584,132 |
121,212,332 |
105,499,514 |
105,499,514 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,253,035,943 |
4,417,793,943 |
3,888,443,943 |
691,443,943 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,788,087,212 |
61,094,273,785 |
69,232,411,142 |
68,236,334,111 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,788,087,212 |
61,094,273,785 |
69,232,411,142 |
68,236,334,111 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,181,814,164 |
16,181,814,164 |
16,181,814,164 |
16,181,814,164 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,606,273,048 |
5,912,459,621 |
14,050,596,978 |
13,054,519,947 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
875,278,529 |
875,278,529 |
875,278,529 |
14,039,652,486 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,730,994,519 |
5,037,181,092 |
13,175,318,449 |
-985,132,539 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
82,478,925,868 |
73,838,834,038 |
94,445,910,378 |
90,793,636,525 |
|