Doanh thu bán hàng và CCDV
|
95,830,234
|
128,590,022
|
94,902,816
|
124,899,889
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
25,336,589
|
35,587,300
|
25,255,702
|
30,122,833
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,604,022
|
26,912,841
|
15,588,758
|
19,165,727
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,416,664
|
21,503,756
|
12,414,235
|
15,241,972
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
143,970,070
|
165,034,708
|
148,616,788
|
174,929,057
|
|