MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PHN

 Công ty Cổ phần Pin Hà Nội (HNX)

CTCP Pin Hà Nội - Habaco - PHN
Công ty Cổ phần Pin Hà Nội tiền thân là Nhà máy Pin Văn Điển, được thành lập từ đầu năm 1960. Trải qua gần 60 năm hoạt động, Công ty đã từng bước phát triển và đi lên trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu của ngành Pin cả nước, với sự đầu tư, phát triển về công nghệ và thiết bị một cách mạnh mẽ.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
53.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    53.1
  • Giá trần
    58.4
  • Giá sàn
    47.8
  • Giá mở cửa
    53.1
  • Giá cao nhất
    53.1
  • Giá thấp nhất
    53.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.91 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/03/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,253,911
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 06/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 26/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.41
  •        P/E :
    7.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.51
  •        P/B:
    2.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    230
  • KLCP đang niêm yết:
    7,253,911
  • KLCP đang lưu hành:
    7,253,911
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    385.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 123,197,791 113,787,182 93,452,593 128,988,456
Giá vốn hàng bán 95,941,849 87,286,087 74,320,748 92,523,353
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,120,784 24,620,001 17,752,112 33,297,516
Lợi nhuận tài chính -2,103,196 -1,669,850 -1,381,097 -1,948,852
Lợi nhuận khác -34,345 21,735 307,637
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,986,913 15,515,694 9,485,113 23,338,243
Lợi nhuận sau thuế 11,096,203 12,381,932 7,572,654 18,649,481
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,096,203 12,381,932 7,572,654 18,649,481
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 114,822,941 120,503,995 128,422,931 148,833,779
Tổng tài sản 147,067,057 151,512,968 157,641,371 179,589,975
Nợ ngắn hạn 21,661,706 13,725,238 20,247,751 23,527,970
Tổng nợ 21,661,706 13,725,238 20,247,751 23,527,970
Vốn chủ sở hữu 125,405,351 137,787,731 137,393,620 156,062,005
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.