MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PHN

 Công ty Cổ phần Pin Hà Nội (HNX)

CTCP Pin Hà Nội - Habaco - PHN
Công ty Cổ phần Pin Hà Nội tiền thân là Nhà máy Pin Văn Điển, được thành lập từ đầu năm 1960. Trải qua gần 60 năm hoạt động, Công ty đã từng bước phát triển và đi lên trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu của ngành Pin cả nước, với sự đầu tư, phát triển về công nghệ và thiết bị một cách mạnh mẽ.
Cập nhật:
15:15 T5, 24/10/2024
84.70
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    84.7
  • Giá trần
    93.1
  • Giá sàn
    76.3
  • Giá mở cửa
    84.7
  • Giá cao nhất
    84.7
  • Giá thấp nhất
    84.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    200
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.85 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/03/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,253,911
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 30/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 06/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 26/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.29
  •        P/E :
    10.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.19
  •        P/B:
    3.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    210
  • KLCP đang niêm yết:
    7,253,911
  • KLCP đang lưu hành:
    7,253,911
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    614.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 95,830,234 128,590,022 94,902,816 124,899,889
Giá vốn hàng bán 68,720,453 90,511,898 67,792,100 92,572,925
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,336,589 35,587,300 25,255,702 30,122,833
Lợi nhuận tài chính -2,020,061 -402,689 -1,266,741 -1,956,932
Lợi nhuận khác 2,101 659,519 -92,917
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,604,022 26,912,841 15,588,758 19,165,727
Lợi nhuận sau thuế 12,416,664 21,503,756 12,414,235 15,241,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,416,664 21,503,756 12,414,235 15,241,972
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 143,970,070 165,034,708 148,616,788 174,929,057
Tổng tài sản 173,378,618 195,260,884 178,140,895 205,042,416
Nợ ngắn hạn 26,661,682 27,040,192 34,775,523 46,628,044
Tổng nợ 26,661,682 27,040,192 34,775,523 46,628,044
Vốn chủ sở hữu 146,716,936 168,220,692 143,365,372 158,414,372
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.