MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HOM

 Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)

Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai - HOM
Là đơn vị thành viên của Tổng công ty Công nghiệp xi măng Việt Nam (VICEM),với định hướng chiến lược phù hợp cùng các giải pháp đồng bộ, sự dẫn dắt của Tổng công ty và sự chỉ đạo kiên quyết của ban lãnh đạo, sản phẩm mang biểu tượng "con Chim Lạc" đã và đang tiếp tục chiếm lĩnh thị trường. Với Slogan “thách thức thời gian”, xi măng Vicem Hoàng Mai qua hơn 15 năm xây dựng và phát triển phấn đấu hoàn thành tốt chức năng và nhiệm vụ của mình, khẳng định được vị thế và thương hiệu trên thị trường.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
5.1
  0 (0%)
Khối lượng
2,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.1
  • Giá trần
    5.6
  • Giá sàn
    4.6
  • Giá mở cửa
    5
  • Giá cao nhất
    5.1
  • Giá thấp nhất
    5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.77 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 72,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 01/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.28
  •        P/E :
    -18.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.97
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,844
  • KLCP đang niêm yết:
    74,769,131
  • KLCP đang lưu hành:
    71,997,731
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    367.19
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 534,580,110 449,227,755 377,586,679 478,799,905
Giá vốn hàng bán 439,717,790 368,055,109 294,349,368 412,956,507
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 94,862,320 81,172,645 64,604,578 47,559,911
Lợi nhuận tài chính -6,311,602 -4,041,484 -3,585,915 -1,992,701
Lợi nhuận khác 442,194 232,696 617,822 1,990,033
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,965,745 725,102 276,547 -26,738,337
Lợi nhuận sau thuế 5,962,334 388,569 233,600 -26,472,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,962,334 388,569 233,600 -26,472,676
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 731,112,389 938,422,667 825,897,792 782,156,173
Tổng tài sản 1,521,022,584 1,736,441,258 1,614,621,811 1,554,780,748
Nợ ngắn hạn 541,121,971 755,613,686 645,448,256 611,647,519
Tổng nợ 548,877,460 763,775,974 654,017,344 620,623,405
Vốn chủ sở hữu 972,145,124 972,665,284 960,604,467 934,157,343
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.