MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HOM

 Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)

Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai - HOM
Là đơn vị thành viên của Tổng công ty Công nghiệp xi măng Việt Nam (VICEM),với định hướng chiến lược phù hợp cùng các giải pháp đồng bộ, sự dẫn dắt của Tổng công ty và sự chỉ đạo kiên quyết của ban lãnh đạo, sản phẩm mang biểu tượng "con Chim Lạc" đã và đang tiếp tục chiếm lĩnh thị trường. Với Slogan “thách thức thời gian”, xi măng Vicem Hoàng Mai qua hơn 15 năm xây dựng và phát triển phấn đấu hoàn thành tốt chức năng và nhiệm vụ của mình, khẳng định được vị thế và thương hiệu trên thị trường.
Duy trì cảnh báo, bị kiểm soát từ 2.4.2025
Cập nhật:
15:15 T4, 20/08/2025
5.10
  0 (0%)
Khối lượng
51,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.1
  • Giá trần
    5.6
  • Giá sàn
    4.6
  • Giá mở cửa
    5
  • Giá cao nhất
    5.1
  • Giá thấp nhất
    4.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,300
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.66 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 72,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 01/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.27
  •        P/E :
    -19.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.04
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    79,670
  • KLCP đang niêm yết:
    74,769,131
  • KLCP đang lưu hành:
    71,997,731
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    367.19
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 378,781,817 528,568,097 372,767,121 520,199,823
Giá vốn hàng bán 304,391,774 428,068,338 285,796,851 402,322,483
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 51,715,466 77,825,182 63,059,391 90,334,962
Lợi nhuận tài chính -1,033,887 1,077,875 258,470 -1,362,467
Lợi nhuận khác 2,212,653 949,197 1,589,816 214,773
Tổng lợi nhuận trước thuế -11,171,928 -15,936,412 534,698 7,348,026
Lợi nhuận sau thuế -11,171,928 -15,936,412 534,698 7,348,026
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -11,171,928 -15,936,412 534,698 7,348,026
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 543,145,499 501,012,789 569,138,583 642,538,633
Tổng tài sản 1,303,262,580 1,239,509,793 1,314,423,102 1,486,042,689
Nợ ngắn hạn 414,609,440 366,376,827 443,202,908 607,049,492
Tổng nợ 425,240,838 377,424,463 454,675,520 618,947,081
Vốn chủ sở hữu 878,021,742 862,085,330 859,747,582 867,095,608
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-120001.2k2.4k-1.6 %-0.8 %0 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-80008001.6k-2 %-1 %0 %1 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-4000400800-4 %-2 %0 %2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25020040060012 %15 %18 %21 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k20 %30 %40 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.