Thông tin giao dịch
HMR
Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (HNX)
Công ty Cổ phần đá Hoàng Mai được thành lập ngày 20/3/1963, có địa chỉ tại: Khối Tân Thành – Phường Quỳnh Thiện – Thị xã Hoàng Mai – Tỉnh Nghệ An. Công ty áp dụng công nghệ mới, đầu tư máy móc hiện đại, đào tạo đội ngũ cán bộ quản lý và công nhân kỹ thuật lành nghề, quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015. Công ty phát triển với mục tiêu “An toàn và phát triển bền vững” và xem “Khách hàng là ân nhân”
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
11.80
-0.5 (-4.07%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.3
-
Giá trần
13.5
-
Giá sàn
11.1
-
Giá mở cửa
12.1
-
Giá cao nhất
12.2
-
Giá thấp nhất
11.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,612,444
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
21,119,153
|
8,825,021
|
6,379,934
|
18,671,081
|
|
Giá vốn hàng bán
|
17,339,063
|
7,379,284
|
5,036,759
|
14,998,832
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,780,091
|
1,445,738
|
1,343,175
|
3,672,249
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
48,722
|
-60,607
|
847
|
829
|
|
Lợi nhuận khác
|
13,889
|
27,778
|
35,833
|
-220,167
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,858,912
|
850,809
|
710,631
|
2,538,319
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,287,130
|
680,647
|
568,505
|
1,979,455
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,287,130
|
680,647
|
568,505
|
1,979,455
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
90,082,162
|
66,622,947
|
67,772,651
|
74,385,884
|
|
Tổng tài sản
|
100,268,272
|
76,812,713
|
77,638,010
|
83,936,159
|
|
Nợ ngắn hạn
|
22,845,268
|
4,144,340
|
4,729,509
|
9,048,203
|
|
Tổng nợ
|
22,925,268
|
4,224,340
|
4,809,509
|
9,128,203
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
77,343,004
|
72,588,373
|
72,828,501
|
74,807,956
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.