MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HMR

 Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (HNX)

CTCP Đá Hoàng Mai - HMS - HMR
Công ty Cổ phần đá Hoàng Mai được thành lập ngày 20/3/1963, có địa chỉ tại: Khối Tân Thành – Phường Quỳnh Thiện – Thị xã Hoàng Mai – Tỉnh Nghệ An. Công ty áp dụng công nghệ mới, đầu tư máy móc hiện đại, đào tạo đội ngũ cán bộ quản lý và công nhân kỹ thuật lành nghề, quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015. Công ty phát triển với mục tiêu “An toàn và phát triển bền vững” và xem “Khách hàng là ân nhân”
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
11.80
  -0.5 (-4.07%)
Khối lượng
25,862
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.3
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    11.1
  • Giá mở cửa
    12.1
  • Giá cao nhất
    12.2
  • Giá thấp nhất
    11.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,612,444
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.68%
- 03/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.21
  •        P/E :
    9.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.93
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    44,235
  • KLCP đang niêm yết:
    5,612,444
  • KLCP đang lưu hành:
    5,612,444
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    66.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 21,119,153 8,825,021 6,379,934 18,671,081
Giá vốn hàng bán 17,339,063 7,379,284 5,036,759 14,998,832
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,780,091 1,445,738 1,343,175 3,672,249
Lợi nhuận tài chính 48,722 -60,607 847 829
Lợi nhuận khác 13,889 27,778 35,833 -220,167
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,858,912 850,809 710,631 2,538,319
Lợi nhuận sau thuế 2,287,130 680,647 568,505 1,979,455
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,287,130 680,647 568,505 1,979,455
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 90,082,162 66,622,947 67,772,651 74,385,884
Tổng tài sản 100,268,272 76,812,713 77,638,010 83,936,159
Nợ ngắn hạn 22,845,268 4,144,340 4,729,509 9,048,203
Tổng nợ 22,925,268 4,224,340 4,809,509 9,128,203
Vốn chủ sở hữu 77,343,004 72,588,373 72,828,501 74,807,956
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.