MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HHC

 Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)

CTCP Bánh kẹo Hải Hà - HaiHaCo - HHC
Công ty cổ phần bánh kẹo Hải Hà (HAIHACO ) là một trong những doanh nghiệp chuyên sản xuất bánh kẹo lớn nhất tại Việt Nam. Công ty cổ phần Bánh kẹo Hải Hà là Doanh nghiệp đầu tiên trong lĩnh vực sản xuất bánh kẹo được cấp chứng nhận hệ thống "Phân tích mối nguy và các điểm kiểm soát tới hạn" (HACCP) tại Việt Nam. Điều này thể hiện cam kết của Lãnh đạo doanh nghiệp về đảm bảo an toàn thực phẩm đối với sức khoẻ của người tiêu dùng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
75.4
  -8.2 (-9.81%)
Khối lượng
145
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    83.6
  • Giá trần
    91.9
  • Giá sàn
    75.3
  • Giá mở cửa
    75.4
  • Giá cao nhất
    75.4
  • Giá thấp nhất
    75.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.77 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 73.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,475,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 25/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/01/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.18
  •        P/E :
    23.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    36.47
  •        P/B:
    2.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    365
  • KLCP đang niêm yết:
    16,425,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,425,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,238.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 165,778,493 284,843,738 238,530,560 215,333,852
Giá vốn hàng bán 124,032,795 211,021,779 176,281,619 158,785,974
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,669,158 63,574,110 46,933,328 47,761,005
Lợi nhuận tài chính 4,945,081 -4,624,094 18,448,552 9,698,544
Lợi nhuận khác 367,630 -179,039 -108,574 -137,859
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,444,658 30,402,640 15,957,071 26,429,061
Lợi nhuận sau thuế 6,588,206 24,266,723 10,928,769 21,112,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,588,206 24,266,723 10,928,769 21,112,685
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 793,056,824 1,436,886,962 1,548,813,432 1,289,811,564
Tổng tài sản 1,003,393,886 1,731,613,990 1,751,128,199 1,619,620,004
Nợ ngắn hạn 434,259,639 1,141,471,124 1,150,656,168 997,580,295
Tổng nợ 436,403,795 1,143,575,281 1,152,160,720 999,032,048
Vốn chủ sở hữu 566,990,091 588,038,709 598,967,478 620,587,956
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.