Thông tin giao dịch
HAD
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương (HNX)
Công ty Cổ phần bia Hà Nội - Hải Dương có tiền thân là xí nghiệp chế biến mỳ sợi, lương thực và thực phẩm được thành lập và hoạt động từ năm 1972. Ngày 22/01/1997, Công ty đã đổi tên thành Công ty Bia - Nước giải khát Hải Dương. Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất kinh doanh bia, rượu, nước uống không cồn và các sản phẩm công nghiệp dịch vụ khác.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
17.9
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.9
-
Giá trần
19.6
-
Giá sàn
16.2
-
Giá mở cửa
17.9
-
Giá cao nhất
17.9
-
Giá thấp nhất
17.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
36.23
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
53.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
23,604,577
|
14,652,878
|
62,627,985
|
64,135,260
|
|
Giá vốn hàng bán
|
19,388,706
|
11,276,094
|
46,107,332
|
49,305,930
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,648,066
|
3,336,757
|
16,405,638
|
13,273,891
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,307,362
|
107,241
|
432,600
|
1,030,511
|
|
Lợi nhuận khác
|
164,900
|
87,494
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
244,246
|
-213,151
|
4,506,239
|
4,749,231
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
147,397
|
-213,151
|
3,647,621
|
3,799,385
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
147,397
|
-213,151
|
3,647,621
|
3,799,385
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
69,657,734
|
70,492,781
|
99,991,181
|
99,990,641
|
|
Tổng tài sản
|
94,502,595
|
95,574,636
|
124,951,694
|
123,427,306
|
|
Nợ ngắn hạn
|
18,136,945
|
19,422,137
|
48,529,575
|
48,005,801
|
|
Tổng nợ
|
18,136,945
|
19,422,137
|
48,529,575
|
48,005,801
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
76,365,649
|
76,152,499
|
76,422,120
|
75,421,505
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.