MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAD

 Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương (HNX)

CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương - HABECO - HAD
Công ty Cổ phần bia Hà Nội - Hải Dương có tiền thân là xí nghiệp chế biến mỳ sợi, lương thực và thực phẩm được thành lập và hoạt động từ năm 1972. Ngày 22/01/1997, Công ty đã đổi tên thành Công ty Bia - Nước giải khát Hải Dương. Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất kinh doanh bia, rượu, nước uống không cồn và các sản phẩm công nghiệp dịch vụ khác.
Cập nhật:
15:15 T6, 26/07/2024
14.20
  0.5 (3.65%)
Khối lượng
2,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.7
  • Giá trần
    15
  • Giá sàn
    12.4
  • Giá mở cửa
    13.8
  • Giá cao nhất
    14.2
  • Giá thấp nhất
    13.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    37.19 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 53.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 54.5%
- 10/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 20/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.30
  •        P/E :
    10.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.29
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    70
  • KLCP đang niêm yết:
    4,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    56.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 64,135,260 27,244,375 14,553,536 65,262,890
Giá vốn hàng bán 49,305,930 24,848,829 11,918,069 45,654,126
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,273,891 1,999,233 2,474,940 19,482,654
Lợi nhuận tài chính 1,030,511 3,660,528 2,280 222,774
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,749,231 -1,475,076 -1,028,398 5,785,729
Lợi nhuận sau thuế 3,799,385 -1,228,061 -1,028,398 4,834,263
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,799,385 -1,228,061 -1,028,398 4,834,263
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 99,990,641 70,141,007 72,233,081 107,035,716
Tổng tài sản 123,427,306 93,578,318 94,567,518 125,923,864
Nợ ngắn hạn 48,005,801 19,384,875 21,402,473 49,724,556
Tổng nợ 48,005,801 19,384,875 21,402,473 49,724,556
Vốn chủ sở hữu 75,421,505 74,193,444 73,165,045 76,199,308
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.