Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
23,787,274
|
24,816,555
|
23,074,635
|
25,843,173
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
14,432,235
|
13,902,350
|
13,805,105
|
15,827,491
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,354,217
|
7,054,128
|
6,611,542
|
9,748,356
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,354,217
|
7,054,128
|
6,611,542
|
9,239,030
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
27,971,147
|
20,806,600
|
18,167,982
|
26,030,414
|
|