TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,806,599,622 |
18,167,982,187 |
|
26,030,414,114 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
137,460,304 |
122,608,828 |
|
69,125,243 |
|
1. Tiền |
137,460,304 |
122,608,828 |
|
69,125,243 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
13,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
13,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,169,139,318 |
8,478,373,359 |
|
12,161,288,871 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,265,538,459 |
7,880,901,840 |
|
10,878,185,922 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
545,810,900 |
545,810,900 |
|
20,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
357,789,959 |
51,660,619 |
|
1,263,102,949 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
67,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
67,000,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
442,932,034,554 |
437,485,023,966 |
|
426,440,160,164 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
428,760,220,708 |
423,313,210,120 |
|
412,419,188,944 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
428,760,220,708 |
423,313,210,120 |
|
412,419,188,944 |
|
- Nguyên giá |
499,978,199,972 |
499,978,199,972 |
|
499,978,199,972 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,217,979,264 |
-76,664,989,852 |
|
-87,559,011,028 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,171,813,846 |
14,171,813,846 |
|
14,020,971,220 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,171,813,846 |
14,171,813,846 |
|
14,020,971,220 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
463,738,634,176 |
455,653,006,153 |
|
452,470,574,278 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
282,524,078,144 |
267,826,908,338 |
|
253,640,577,124 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,213,968,166 |
48,616,798,360 |
|
34,430,467,146 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,914,364 |
12,636,364 |
|
258,546,275 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,829,948,792 |
979,902,416 |
|
2,127,925,003 |
|
4. Phải trả người lao động |
351,742,553 |
867,714,578 |
|
231,545,129 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,411,453,699 |
2,096,391,558 |
|
280,142,022 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,083,908,758 |
680,153,444 |
|
549,956,202 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,050,000,000 |
42,545,000,000 |
|
29,550,352,515 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,435,000,000 |
1,435,000,000 |
|
1,432,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
235,310,109,978 |
219,210,109,978 |
|
219,210,109,978 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
235,310,109,978 |
219,210,109,978 |
|
219,210,109,978 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,214,556,032 |
187,826,097,815 |
|
198,829,997,154 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,214,556,032 |
187,826,097,815 |
|
198,829,997,154 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
155,000,000,000 |
155,000,000,000 |
|
155,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
155,000,000,000 |
155,000,000,000 |
|
155,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,266,117,962 |
|
4,266,117,962 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
4,266,117,962 |
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,948,438,070 |
28,559,979,853 |
|
39,563,879,192 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,443,924,405 |
19,055,466,188 |
|
11,003,899,339 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,504,513,665 |
9,504,513,665 |
|
28,559,979,853 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
463,738,634,176 |
455,653,006,153 |
|
452,470,574,278 |
|