MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện Bắc Nà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1-2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,806,599,622 18,167,982,187 26,030,414,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 137,460,304 122,608,828 69,125,243
1. Tiền 137,460,304 122,608,828 69,125,243
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 13,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 13,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,169,139,318 8,478,373,359 12,161,288,871
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,265,538,459 7,880,901,840 10,878,185,922
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 545,810,900 545,810,900 20,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 357,789,959 51,660,619 1,263,102,949
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 442,932,034,554 437,485,023,966 426,440,160,164
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 428,760,220,708 423,313,210,120 412,419,188,944
1. Tài sản cố định hữu hình 428,760,220,708 423,313,210,120 412,419,188,944
- Nguyên giá 499,978,199,972 499,978,199,972 499,978,199,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,217,979,264 -76,664,989,852 -87,559,011,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,171,813,846 14,171,813,846 14,020,971,220
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,171,813,846 14,171,813,846 14,020,971,220
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 463,738,634,176 455,653,006,153 452,470,574,278
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 282,524,078,144 267,826,908,338 253,640,577,124
I. Nợ ngắn hạn 47,213,968,166 48,616,798,360 34,430,467,146
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,914,364 12,636,364 258,546,275
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,829,948,792 979,902,416 2,127,925,003
4. Phải trả người lao động 351,742,553 867,714,578 231,545,129
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,411,453,699 2,096,391,558 280,142,022
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,083,908,758 680,153,444 549,956,202
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,050,000,000 42,545,000,000 29,550,352,515
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,435,000,000 1,435,000,000 1,432,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 235,310,109,978 219,210,109,978 219,210,109,978
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 235,310,109,978 219,210,109,978 219,210,109,978
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 181,214,556,032 187,826,097,815 198,829,997,154
I. Vốn chủ sở hữu 181,214,556,032 187,826,097,815 198,829,997,154
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,000,000,000 155,000,000,000 155,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 155,000,000,000 155,000,000,000 155,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,266,117,962 4,266,117,962
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 4,266,117,962
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,948,438,070 28,559,979,853 39,563,879,192
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,443,924,405 19,055,466,188 11,003,899,339
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,504,513,665 9,504,513,665 28,559,979,853
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 463,738,634,176 455,653,006,153 452,470,574,278
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.