Thông tin giao dịch
DXP
Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá (HNX)
Công ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá tiền thân là xí nghiệp Xếp dỡ Đoạn Xá, là đơn vị trực thuộc Cảng Hải Phòng, được thành lập theo quyết định số 334/TCCB-LĐ ngày 28/06/1995 của cục Hàng hải Việt Nam. Ngày 19/10/2001, Thủ tướng Chính phủ ký quyết định số 1372/QĐ-TTg, quyết định việc chuyển Xí nghiệp Xếp dỡ Đoạn Xá thành Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
12.00
-0.1 (-0.83%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.1
-
Giá trần
13.3
-
Giá sàn
10.9
-
Giá mở cửa
12.1
-
Giá cao nhất
12.2
-
Giá thấp nhất
11.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.73
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 19/01/1900 |
Với Khối lượng (cp): | 3,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 18.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/11/2006 |
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 11/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 3,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 38.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/05/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
38.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,250,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
325,466,830
|
21,049,851
|
184,092,483
|
293,086,866
|
|
Giá vốn hàng bán
|
299,978,287
|
12,454,673
|
163,627,692
|
265,316,897
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
25,488,543
|
8,595,179
|
20,464,791
|
27,769,969
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,167,417
|
3,634,696
|
2,408,537
|
-380,470
|
|
Lợi nhuận khác
|
181,512
|
-1,339
|
4,696
|
-54,939
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
30,119,766
|
8,172,082
|
18,029,507
|
19,707,036
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
24,216,910
|
6,507,553
|
14,606,553
|
15,710,711
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
24,216,910
|
6,507,553
|
14,606,553
|
15,710,711
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
515,083,443
|
436,906,032
|
526,953,876
|
409,508,949
|
|
Tổng tài sản
|
982,633,489
|
905,850,778
|
994,911,268
|
878,999,804
|
|
Nợ ngắn hạn
|
143,922,104
|
59,201,182
|
165,514,416
|
33,883,241
|
|
Tổng nợ
|
143,922,104
|
59,201,182
|
165,514,416
|
33,883,241
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
838,711,385
|
846,649,596
|
829,396,852
|
845,116,563
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.