MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CKV

 Công ty Cổ phần COKYVINA (HNX)

Công ty Cổ phần COKYVINA - CKV
Là một trong những doanh nghiệp cổ phần với 49% vốn góp của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam. Với bề dày lịch sử, Công ty cổ phần COKYVINA luôn coi trọng và phát huy truyền thống vốn có từ những ngày đầu thành lập đồng thời không ngừng đổi mới, hoàn thiện, hoà nhập với xu thế phát triển của ngành Bưu chính Viễn thông và công nghệ thông tin trong nước và quốc tế.
Cập nhật:
15:15 T6, 26/07/2024
15.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.4
  • Giá trần
    16.9
  • Giá sàn
    13.9
  • Giá mở cửa
    15.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.76 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,050,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 24/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 17/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 03/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.60
  •        P/E :
    25.53
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.83
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    940
  • KLCP đang niêm yết:
    4,050,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,012,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    61.78
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 189,476,671 229,973,892 168,159,640 198,468,476
Giá vốn hàng bán 181,076,011 218,238,370 161,107,970 190,324,978
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,400,660 11,735,522 7,051,670 8,143,498
Lợi nhuận tài chính 299,990 478,305 268,649 181,813
Lợi nhuận khác -589,609 85,560 -1,646 294,348
Tổng lợi nhuận trước thuế 579,115 243,702 500,604 1,008,687
Lợi nhuận sau thuế 463,292 228,692 404,942 797,513
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 463,292 228,692 404,942 797,513
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 97,636,795 103,293,110 109,457,654 104,930,588
Tổng tài sản 142,421,867 152,050,181 158,887,641 156,073,489
Nợ ngắn hạn 63,488,559 72,888,181 79,318,559 80,517,663
Tổng nợ 63,488,559 72,888,181 79,318,559 80,517,663
Vốn chủ sở hữu 78,933,308 79,162,000 79,569,082 75,555,826
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.