Thông tin giao dịch
APS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á – Thái Bình Dương (HNX)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty Cổ Phần Chứng Khoán Châu Á – Thái Bình Dương được thành lập theo Giấy phép đăng ký kinh doanh số 0103015146 ngày 21/12/2006, là một trong những công ty chứng khoán được thành lập vào thời điểm thị trường chứng khoán của Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ. Apec Securities được tổ chức theo mô hình định chế tài chính hiện đại với phương pháp hoạt động khoa học và phong cách làm việc chuyên nghiệp.
Bị kiểm soát từ 4.4.2024
Cập nhật:
15:15 T4, 11/12/2024
6.80
-0.2 (-2.86%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7
-
Giá trần
7.7
-
Giá sàn
6.3
-
Giá mở cửa
6.9
-
Giá cao nhất
7
-
Giá thấp nhất
6.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
12,500
-
GT Mua
0.11 (Tỷ)
-
GT Bán
0.02 (Tỷ)
-
Room còn lại
99.22
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 24/06/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 26,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 13.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/04/2010 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
26,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
27,573,020
|
23,937,236
|
155,357,175
|
41,294,200
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
663,990
|
-4,793
|
-244,424
|
14,365
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-4,359,820
|
9,248,545
|
34,354,304
|
17,658,801
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-3,577,860
|
8,125,836
|
27,567,237
|
14,102,316
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,577,860
|
8,125,836
|
27,040,267
|
14,102,316
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,680
|
749
|
-107,393
|
1,131
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
740,489,260
|
723,406,054
|
744,131,497
|
767,615,544
|
|
Tổng tài sản
|
810,834,730
|
795,655,208
|
810,446,185
|
829,888,320
|
|
Nợ ngắn hạn
|
16,956,410
|
7,229,116
|
7,379,741
|
5,428,749
|
|
Tổng nợ
|
21,587,410
|
11,860,116
|
12,010,741
|
10,059,749
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
789,247,320
|
789,389,535
|
-13,570,198
|
525,060
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.