Doanh thu bán hàng và CCDV
|
81,892,321
|
126,954,539
|
233,481,375
|
46,452,089
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-189,917,481
|
37,566,381
|
19,877,421
|
-39,957,300
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-151,617,959
|
30,060,615
|
16,034,156
|
-31,833,252
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-151,617,959
|
30,060,615
|
16,034,156
|
-31,833,252
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
914,824,795
|
946,134,308
|
966,008,945
|
741,249,733
|
|