MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AME

 Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)

Công ty Cổ phần Alphanam E&C - AME
Công ty Cổ phần Alphanam Cơ điện tiền thân là Công ty TNHH Alphanam được thành lập ngày 17/08/1995. Ngày 02/06/2010, Công ty chính thức niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hn với mã AME. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất thiết bị điện và vật liệu điện; sản xuất tủ bảng điện, thiết bị và máy cơ khí thủy lực...; xây lắp các công trình điện đến 35kV; cho thuê mặt bằng xưởng; đại lý mua bán các loại hàng hóa...
Cập nhật:
15:15 T5, 08/08/2024
5.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.9
  • Giá trần
    6.4
  • Giá sàn
    5.4
  • Giá mở cửa
    5.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.75 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/05/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 25/12/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.28
  •        P/E :
    21.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.08
  •        P/B:
    0.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,420
  • KLCP đang niêm yết:
    65,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    65,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    384.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 510,950,855 868,336,812 482,466,784 1,072,702,207
Giá vốn hàng bán 485,847,283 831,238,076 455,376,609 1,028,332,916
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,103,572 37,098,735 27,090,175 44,369,291
Lợi nhuận tài chính -17,717,285 -16,706,040 -19,362,331 -27,910,024
Lợi nhuận khác -551,660 3,470,550 14,785 23,497
Tổng lợi nhuận trước thuế 685,207 16,550,471 1,250,431 8,835,192
Lợi nhuận sau thuế 469,326 13,102,017 927,156 6,969,574
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 469,326 13,102,017 927,156 6,969,574
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,965,246,396 2,439,541,307 2,635,769,428 2,552,605,941
Tổng tài sản 2,043,334,854 2,515,907,339 2,711,952,967 2,627,704,439
Nợ ngắn hạn 1,269,539,471 1,729,009,940 1,924,128,411 1,832,910,310
Tổng nợ 1,269,539,471 1,729,009,940 1,924,128,411 1,832,910,310
Vốn chủ sở hữu 773,795,382 786,897,399 787,824,555 794,794,129
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.