Thông tin giao dịch
AME
Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
Công ty Cổ phần Alphanam Cơ điện tiền thân là Công ty TNHH Alphanam được thành lập ngày 17/08/1995. Ngày 02/06/2010, Công ty chính thức niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hn với mã AME. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất thiết bị điện và vật liệu điện; sản xuất tủ bảng điện, thiết bị và máy cơ khí thủy lực...; xây lắp các công trình điện đến 35kV; cho thuê mặt bằng xưởng; đại lý mua bán các loại hàng hóa...
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
5.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.1
-
Giá trần
5.6
-
Giá sàn
4.6
-
Giá mở cửa
5.1
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.76
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
510,950,855
|
868,336,812
|
482,466,784
|
1,072,702,207
|
|
Giá vốn hàng bán
|
485,847,283
|
831,238,076
|
455,376,609
|
1,028,332,916
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
25,103,572
|
37,098,735
|
27,090,175
|
44,369,291
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-17,717,285
|
-16,706,040
|
-19,362,331
|
-27,910,024
|
|
Lợi nhuận khác
|
-551,660
|
3,470,550
|
14,785
|
23,497
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
685,207
|
16,550,471
|
1,250,431
|
8,835,192
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
469,326
|
13,102,017
|
927,156
|
6,969,574
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
469,326
|
13,102,017
|
927,156
|
6,969,574
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,965,246,396
|
2,439,541,307
|
2,635,769,428
|
2,552,605,941
|
|
Tổng tài sản
|
2,043,334,854
|
2,515,907,339
|
2,711,952,967
|
2,627,704,439
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,269,539,471
|
1,729,009,940
|
1,924,128,411
|
1,832,910,310
|
|
Tổng nợ
|
1,269,539,471
|
1,729,009,940
|
1,924,128,411
|
1,832,910,310
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
773,795,382
|
786,897,399
|
787,824,555
|
794,794,129
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.