MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TFC

 Công ty Cổ phần Trang (HNX)

Công ty Cổ phần Trang - Trang Corp - TFC
Công ty cổ phần Trang (TrangCorp) được thành lập vào tháng 07/2004 với nhà máy sản xuất tại khu công nghiệp Hiệp Phước, thành phố HCM. Ngày 13/11/2015, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên HNX với mã cổ phiếu: TFC. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản; sản xuất chế biến thực phẩm, cà phê và trà.
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 6.4.2022 do LNST chưa phân phối tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
24.00
  -0.5 (-2.04%)
Khối lượng
5,308
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.5
  • Giá trần
    26.9
  • Giá sàn
    22.1
  • Giá mở cửa
    24
  • Giá cao nhất
    24
  • Giá thấp nhất
    23
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    16.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 37.5%
- 10/03/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 29/06/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.67%
- 31/01/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.24
  •        P/E :
    4.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.50
  •        P/B:
    1.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,243
  • KLCP đang niêm yết:
    16,829,994
  • KLCP đang lưu hành:
    16,829,994
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    403.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 335,425,601 167,425,777 93,861,502 192,584,581
Giá vốn hàng bán 262,875,786 134,839,513 72,178,560 140,492,266
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 72,505,250 32,520,860 21,626,846 52,054,347
Lợi nhuận tài chính -7,974,300 -2,022,425 -1,575,886 -3,682,063
Lợi nhuận khác 11,093 27,206 -84,703 90,399
Tổng lợi nhuận trước thuế 50,206,147 15,356,247 3,919,964 32,001,751
Lợi nhuận sau thuế 45,062,227 12,403,559 3,291,078 27,318,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 45,068,475 12,449,403 3,344,245 27,327,737
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 624,726,677 496,357,386 430,653,160 517,681,355
Tổng tài sản 810,542,695 683,181,535 614,839,467 704,907,796
Nợ ngắn hạn 560,205,075 429,084,094 355,896,814 420,278,672
Tổng nợ 567,886,633 436,823,311 363,151,864 427,746,124
Vốn chủ sở hữu 242,656,062 246,358,224 251,687,604 277,161,672
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.