Thông tin giao dịch
TFC
Công ty Cổ phần Trang (HNX)
Công ty cổ phần Trang (TrangCorp) được thành lập vào tháng 07/2004 với nhà máy sản xuất tại khu công nghiệp Hiệp Phước, thành phố HCM. Ngày 13/11/2015, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên HNX với mã cổ phiếu: TFC. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản; sản xuất chế biến thực phẩm, cà phê và trà.
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 6.4.2022 do LNST chưa phân phối tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
40.60
-0.2 (-0.49%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
40.8
-
Giá trần
44.8
-
Giá sàn
36.8
-
Giá mở cửa
40.5
-
Giá cao nhất
41
-
Giá thấp nhất
40
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
16.95
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
36.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
11,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
167,425,777
|
93,861,502
|
192,584,581
|
398,623,227
|
|
Giá vốn hàng bán
|
134,839,513
|
72,178,560
|
140,492,266
|
281,761,836
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
32,520,860
|
21,626,846
|
52,054,347
|
116,817,408
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,022,425
|
-1,575,886
|
-3,682,063
|
-4,457,004
|
|
Lợi nhuận khác
|
27,206
|
-84,703
|
90,399
|
-925,130
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,356,247
|
3,919,964
|
32,001,751
|
96,092,569
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,403,559
|
3,291,078
|
27,318,483
|
81,817,587
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,449,403
|
3,344,245
|
27,327,737
|
81,811,556
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
496,357,386
|
430,653,160
|
517,681,355
|
704,174,365
|
|
Tổng tài sản
|
683,181,535
|
614,839,467
|
704,907,796
|
906,092,940
|
|
Nợ ngắn hạn
|
429,084,094
|
355,896,814
|
420,278,672
|
532,302,027
|
|
Tổng nợ
|
436,823,311
|
363,151,864
|
427,746,124
|
547,293,947
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
246,358,224
|
251,687,604
|
277,161,672
|
358,798,993
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.