MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVI

 Công ty Cổ phần PVI (HNX)

Công ty Cổ phần PVI - PVI Holdings
Thành lập năm 1996, Tổng công ty Cổ phần Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam (PVI) phát triển từ một công ty bảo hiểm nội bộ thuộc Tổng công ty Dầu khí Việt Nam (nay là Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam - PVN) trở thành nhà bảo hiểm công nghiệp số một Việt Nam, dẫn đầu trong các lĩnh vực trọng yếu của thị trường bảo hiểm như Năng lượng (chiếm thị phần tuyệt đối), Hàng hải, Tài sản – Kỹ thuật... và quan trọng hơn, PVI đang sẵn sàng hướng tới trở thành một Định chế Tài chính – Bảo hiểm quốc tế.
Cập nhật:
15:15 T6, 15/11/2024
47.20
  -0.8 (-1.67%)
Khối lượng
33,910
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    48
  • Giá trần
    52.8
  • Giá sàn
    43.2
  • Giá mở cửa
    47.7
  • Giá cao nhất
    47.7
  • Giá thấp nhất
    47
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    7,700
  • GT Mua
    0.37 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.24 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/08/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 91.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 32%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 33%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28.5%
- 04/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.5%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.62
  •        P/E :
    10.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    34.57
  •        P/B:
    1.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    45,611
  • KLCP đang niêm yết:
    234,241,867
  • KLCP đang lưu hành:
    234,241,867
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,056.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,558,598,268 3,855,141,993 6,159,695,652 5,144,655,127
Giá vốn hàng bán 1,496,965,994 1,447,214,213 1,525,948,014 1,564,563,529
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 276,035,259 240,658,909 387,880,257 267,330,275
Lợi nhuận tài chính 248,258,657 196,308,081 218,198,669 230,298,835
Lợi nhuận khác 644,216 -3,245,336 1,325,432 2,864,775
Tổng lợi nhuận trước thuế 355,884,343 214,248,384 446,391,554 342,856,476
Lợi nhuận sau thuế 303,813,995 131,199,779 372,579,835 291,167,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 291,542,870 123,566,384 361,226,109 279,536,404
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 22,201,205,289 21,207,354,245 25,935,163,420 26,670,759,864
Tổng tài sản 28,410,394,974 26,945,807,500 30,710,860,537 31,545,469,912
Nợ ngắn hạn 20,255,682,651 18,685,527,183 22,135,592,734 22,697,118,244
Tổng nợ 20,406,749,973 18,831,060,895 22,272,243,782 22,824,645,914
Vốn chủ sở hữu 8,003,645,001 8,114,746,605 8,438,616,755 8,720,823,998
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.