MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDA

 Công ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á (HNX)

CTCP Hãng sơn Đông Á - HSDA - HDA
Công ty Cổ Phần Hãng Sơn Đông Á chính thức được thành lập và hoạt động dưới hình thức Công ty Cổ Phần ngày 20/11/2006. Đến ngày 27/12/2010, Công ty chính thức được niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Sản phẩm chính của Công ty là các loại sơn, bột trét cao cấp và keo chống thấm các loại.
Bị cảnh báo từ 8.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 13/05/2024
3.9
  0.1 (2.63%)
Khối lượng
12,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.8
  • Giá trần
    4.1
  • Giá sàn
    3.5
  • Giá mở cửa
    3.9
  • Giá cao nhất
    4.1
  • Giá thấp nhất
    3.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/12/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 13/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/05/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/02/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 26/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.20
  •        P/E :
    -19.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.02
  •        P/B:
    0.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    29,948
  • KLCP đang niêm yết:
    27,599,967
  • KLCP đang lưu hành:
    27,599,967
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    107.64
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 66,055,816 62,150,282 78,940,923 75,428,567
Giá vốn hàng bán 29,133,020 33,806,693 52,327,526 32,007,972
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,967,876 17,449,915 9,580,031 25,562,218
Lợi nhuận tài chính -1,466,733 -1,574,630 -688,250 -889,024
Lợi nhuận khác -51,056 580,635 -46,641 257,069
Tổng lợi nhuận trước thuế 847,319 -493,424 -7,613,333 1,913,359
Lợi nhuận sau thuế 83,036 -36,690 -7,433,351 1,913,359
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -19,447 -79,696 -5,566,267 1,538,921
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 259,269,365 274,056,824 277,902,377 248,295,168
Tổng tài sản 463,908,883 469,380,246 470,583,257 431,526,195
Nợ ngắn hạn 125,941,596 112,432,841 120,330,984 94,267,710
Tổng nợ 137,954,439 124,353,292 132,989,654 101,535,150
Vốn chủ sở hữu 325,954,444 345,026,954 337,593,604 329,991,045
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.