MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDN

 Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai (HNX)

CTCP Sơn Đồng Nai - Donapaco - SDN
Công ty Cổ phần sơn Đồng Nai nguyên là Nhà máy Sơn Đồng Nai được thành lập năm 1987, trước đây là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Sở Công Nghiệp tỉnh Đồng Nai. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh sản phẩm về sơn, keo, bột trét tường; xuất nhập khẩu nguyên liệu và sản phẩm liên quan tới sơn và keo; xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; dịch vụ thi công về sơn.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
28.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.5
  • Giá trần
    31.3
  • Giá sàn
    25.7
  • Giá mở cửa
    28.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    28.68 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:12/03/1900
Với Khối lượng (cp):1,140,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):70.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,140,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 21/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 21/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 13/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 24/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 12/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 21/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 25/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 12/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.07
  •        P/E :
    9.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.79
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21
  • KLCP đang niêm yết:
    3,036,436
  • KLCP đang lưu hành:
    1,518,218
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    43.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 157,317,720 130,476,612 142,837,774 116,390,575
Giá vốn hàng bán 103,359,390 84,329,444 91,018,641 80,013,219
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,511,522 34,922,806 37,737,987 30,522,218
Lợi nhuận tài chính -2,711,897 -2,191,395 4,399,391 5,452,666
Lợi nhuận khác 2,148,054 1,874,555 2,047,967 3,396,480
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,288,406 15,220,770 19,801,352 20,749,787
Lợi nhuận sau thuế 11,493,735 13,028,100 15,725,636 16,468,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,493,735 13,028,100 15,725,636 16,468,647
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 61,240,874 62,482,708 56,733,574 48,206,682
Tổng tài sản 72,086,007 72,367,726 105,855,406 105,158,227
Nợ ngắn hạn 28,882,468 23,244,667 48,681,979 40,164,272
Tổng nợ 29,550,158 23,962,358 49,419,669 40,851,963
Vốn chủ sở hữu 42,535,848 48,405,369 56,435,736 64,306,264
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.