MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EBA

 Công ty Cổ phần Điện Bắc Nà

Công ty cổ phần Thủy điện Bắc Nà được thành lập và hoạt động với vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 45 tỷ đồng. công ty hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh điện năng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 31/08/2021
15.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    15.1
  • Giá trần
    16.6
  • Giá sàn
    13.6
  • Giá mở cửa
    15.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.89
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.89
  •        P/E :
    8.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.83
  •        P/B:
    1.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    15,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    234.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 23,787,274 24,816,555 23,074,635 25,843,173
Giá vốn hàng bán 9,355,039 10,914,205 9,269,530 10,015,683
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 14,432,235 13,902,350 13,805,105 15,827,491
Lợi nhuận tài chính -7,575,611 -6,142,351 -6,041,326 -5,452,983
Lợi nhuận khác -450,220 -283,479
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,354,217 7,054,128 6,611,542 9,748,356
Lợi nhuận sau thuế 6,354,217 7,054,128 6,611,542 9,239,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,354,217 7,054,128 6,611,542 9,239,030
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 27,971,147 20,806,600 18,167,982 26,030,414
Tổng tài sản 476,350,192 463,738,634 455,653,006 452,470,574
Nợ ngắn hạn 51,834,586 47,213,968 48,616,798 34,430,467
Tổng nợ 301,744,696 282,524,078 267,826,908 253,640,577
Vốn chủ sở hữu 174,605,497 181,214,556 187,826,098 198,829,997
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.