MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CAP

 Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (HNX)

Công ty Cổ phần lâm nông sản thực phẩm Yên Bái tiền thân là Nhà máy giấy Yên Bái được thành lập năm 1972. Đến năm 1994 được thành lập lại và đổi tên là Công ty chế biến lâm nông sản thực phẩm Yên Bái. Ngành nghề kinh doanh chính: chế biến, gia công, kinh doanh lâm sản, nông sản thực phẩm; kinh doanh phụ tùng vật tư thiết bị hàng hóa tổng hợp; kinh doanh dịch vụ du lịch thương mại tổng hợp...
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
51.10
  -1.2 (-2.29%)
Khối lượng
76,365
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    52.3
  • Giá trần
    57.5
  • Giá sàn
    47.1
  • Giá mở cửa
    52
  • Giá cao nhất
    52
  • Giá thấp nhất
    50.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -1.14 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/03/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 09/05/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 28%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 42%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 29/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 25/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 29/08/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 06/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 34%
- 04/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 15/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 18/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 14/05/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.86
  •        P/E :
    7.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.39
  •        P/B:
    3.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50,022
  • KLCP đang niêm yết:
    15,079,284
  • KLCP đang lưu hành:
    15,079,380
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    770.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 201,693,666 66,929,619 186,480,328 102,101,449
Giá vốn hàng bán 131,893,975 51,048,176 156,405,045 80,837,974
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 69,417,388 15,881,443 30,075,283 21,263,475
Lợi nhuận tài chính 2,510,058 4,042,365 1,633,919 1,651,547
Lợi nhuận khác -10,028 -4,000 -500,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 55,556,548 12,222,204 16,149,296 11,164,038
Lợi nhuận sau thuế 48,920,931 9,980,881 13,752,940 9,229,533
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 48,920,931 9,980,881 13,752,940 9,229,533
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 264,145,069 255,921,343 288,191,146 358,521,256
Tổng tài sản 302,667,538 292,053,871 321,781,125 391,508,572
Nợ ngắn hạn 47,610,109 27,015,561 109,089,524 159,472,828
Tổng nợ 47,636,959 27,042,411 110,460,874 159,499,678
Vốn chủ sở hữu 255,030,579 265,011,459 273,043,961 232,008,893
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.