MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 264,145,069,015 255,921,342,724 288,191,145,575 358,521,256,144
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 191,747,768,395 198,355,312,849 81,208,708,224 23,505,403,885
1. Tiền 15,347,768,395 34,955,312,849 14,208,708,224 13,505,403,885
2. Các khoản tương đương tiền 176,400,000,000 163,400,000,000 67,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,339,780,896 25,694,249,197 53,847,377,130 53,046,704,508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,512,934,656 21,411,942,018 49,418,549,972 49,108,924,111
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,243,262,500 215,384,773 3,121,071,957 1,807,910,503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,589,241,290 4,072,579,956 1,313,412,751 2,135,527,444
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,657,550 -5,657,550 -5,657,550 -5,657,550
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,056,380,948 31,494,321,598 150,211,281,690 279,590,645,731
1. Hàng tồn kho 33,056,380,948 31,494,321,598 150,211,281,690 279,590,645,731
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,001,138,776 377,459,080 2,923,778,531 2,378,502,020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 568,297,795 74,505,000 447,665,017 459,624,361
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 432,840,981 302,954,080 2,476,113,514 1,918,877,659
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,522,469,270 36,132,528,194 33,589,979,109 32,987,315,590
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,804,986,517 32,534,072,506 29,377,395,385 27,879,860,227
1. Tài sản cố định hữu hình 31,804,986,517 32,534,072,506 29,377,395,385 27,879,860,227
- Nguyên giá 180,049,221,875 183,946,225,604 184,232,345,792 186,062,817,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -148,244,235,358 -151,412,153,098 -154,854,950,407 -158,182,957,565
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 171,000,000 171,000,000 171,000,000 171,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,000,000 -171,000,000 -171,000,000 -171,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,120,828,347 3,526,152,120 4,181,623,725 4,023,725,877
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,120,828,347 3,526,152,120 4,181,623,725 4,023,725,877
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 596,654,406 72,303,568 30,959,999 1,083,729,486
1. Chi phí trả trước dài hạn 596,654,406 72,303,568 30,959,999 1,083,729,486
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 302,667,538,285 292,053,870,918 321,781,124,684 391,508,571,734
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 47,636,959,413 27,042,411,425 110,460,873,724 159,499,678,370
I. Nợ ngắn hạn 47,610,109,413 27,015,561,425 109,089,523,724 159,472,828,370
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,845,321,194 6,149,014,565 17,809,661,714 16,560,578,428
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,331,885 88,556,100 86,945,070 76,456,720
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,637,191,532 6,113,231,166 508,414,979 2,034,234,860
4. Phải trả người lao động 8,968,061,775 4,381,418,307 10,531,976,719 11,904,327,359
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,849,796,024 1,328,589,826 4,286,332,409 1,853,491,395
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,141,220,466 264,375,615 330,093,813 51,846,174,657
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 61,723,709,694 61,723,709,694
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,694,860,691 5,402,750,000 5,967,218,012 7,281,633,943
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,403,325,846 3,287,625,846 7,845,171,314 6,192,221,314
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,850,000 26,850,000 1,371,350,000 26,850,000
1. Phải trả người bán dài hạn 1,850,000 1,850,000 1,850,000 1,850,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,000,000 25,000,000 1,369,500,000 25,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 255,030,578,872 265,011,459,493 273,043,960,654 232,008,893,364
I. Vốn chủ sở hữu 255,030,578,872 265,011,459,493 273,043,960,654 232,008,893,364
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,529,200,000 100,529,200,000 100,529,200,000 150,792,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,529,200,000 100,529,200,000 100,529,200,000 150,792,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 323,060,671 323,060,671 323,060,671 323,060,671
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,002,773,233 41,002,773,233 41,002,773,233 41,002,773,233
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 113,175,544,968 123,156,425,589 131,188,926,750 39,890,219,460
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,747,522,864 8,747,522,864 117,435,986,761 16,907,746,761
- LNST chưa phân phối kỳ này 104,428,022,104 114,408,902,725 13,752,939,989 22,982,472,699
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 302,667,538,285 292,053,870,918 383,504,834,378 391,508,571,734
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.