MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 29,045,740,000 40,773,640,000 69,891,112,601
a. Lãi bán các tài sản tài chính 16,261,770,000 6,895,760,000 21,569,624,085
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 6,125,310,000 17,176,720,000 4,104,611,323
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 6,658,660,000 16,701,160,000 44,216,877,193
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 1,081,864,392 2,187,649,994
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 8,769,000,000 7,130,790,000 11,948,055,307 2,860,574,017
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,616,700,000 5,742,650,000 10,445,375,984 5,320,379,954
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -847,700,000 1,388,140,000 1,502,679,323 -2,459,805,937
1.11. Thu nhập hoạt động khác 1,115,170,000 703,940,000 783,481,265 812,378,081
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 12,292,530,000 15,935,000,000 11,956,675,513
Cộng doanh thu hoạt động 227,009,940,000 267,997,060,000 235,603,924,046 318,855,542,580
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 36,522,800,000 52,534,660,000 54,745,748,538 49,019,867,729
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 36,522,800,000 52,534,660,000 54,745,748,538 47,407,508,396
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 12,745,070,000 41,031,760,000 13,671,078,551 65,893,229,047
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 2,249,040,000 32,916,350,000 4,072,374,908 40,227,038,960
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 10,496,030,000 8,115,410,000 9,598,703,643 25,666,190,087
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 720,270,000 1,414,340,000 483,759,763 703,693,573
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 85,004,590,000 116,680,590,000 81,406,182,917 99,996,246,068
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán 1,590,539,504 1,696,527,758
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 74,156,400,000 116,376,630,000 134,354,024,141
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 4,292,800,000 6,330,530,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 13,508,660,000 -9,578,760,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 13,508,660,000 -9,578,760,000 21,363,848,422 -200,591,482
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 3,555,783,667 4,253,611,586
2.12. Chi phí khác 5,751,780,000 5,749,240,000 2,993,051,905 3,025,287,300
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 3,057,030,000 8,000,000,000
Cộng chi phí hoạt động 112,978,800,000 175,948,070,000 100,812,276,275 175,568,595,332
Tổng thu nhập toàn diện 13,508,660,000 -9,578,760,000 21,363,848,422 -200,591,482
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 13,508,660,000 -9,578,760,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 3,006,527
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 77,950,000 54,576,230,000 254,937,178 312,396,371
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 77,950,000 54,576,230,000 254,937,178 315,402,898
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 644 866
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 10,000
4.2. Chi phí lãi vay 33,286,650,000 31,433,520,000 36,176,605,915 34,393,686,376
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 105,049,480,000 84,608,470,000 96,450,779,529
Cộng chi phí tài chính 33,286,650,000 31,433,530,000 36,176,605,915 34,393,686,376
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 35,363,440,000 55,389,530,000 32,034,740,230 57,181,711,685
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 45,459,000,000 59,802,160,000 66,835,238,804 52,026,952,085
8.1. Thu nhập khác 13,650,000 14,800,000 7,581,711 1,162,342
8.2. Chi phí khác 180,850,000 151,510,000 149,016,670 147,672,681
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 1,015,272,727
Cộng kết quả hoạt động khác -167,200,000 -136,710,000 -141,434,959 -146,510,339
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1,439,950,000 1,529,360,000 2,187,649,994
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 45,291,800,000 59,665,450,000 66,693,803,845 51,880,441,746
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 49,662,520,000 50,604,140,000 59,930,240,504 71,829,661,177
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -4,370,720,000 9,061,310,000 6,763,563,341 -19,949,219,431
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 2,249,990,000 767,120,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.