TỔ CHỨC CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
|
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (VINACOMIN) | |
DTK |
677,808,500 |
30/05/2024 |
8,472.6
|
KSV |
196,117,900 |
14/08/2024 |
10,492.3
|
MVB |
103,104,100 |
24/06/2024 |
1,979.6 Xem tiếp
|
SHB |
63,598,507 |
18/07/2024 |
664.6
|
TVD |
30,048,743 |
29/05/2024 |
369.6
|
TC6 |
21,130,131 |
14/05/2024 |
228.2
|
TDN |
19,135,414 |
15/05/2024 |
206.7
|
HLC |
18,860,238 |
19/06/2024 |
237.6
|
TCS |
17,450,403 |
31/12/2019 |
137.9
|
THT |
15,986,398 |
27/05/2024 |
193.4
|
MDC |
13,921,925 |
27/05/2024 |
143.4
|
TND |
10,459,404 |
31/12/2018 |
79.5
|
TMB |
10,116,000 |
30/05/2024 |
696.0
|
MGC |
9,351,800 |
07/06/2024 |
60.8
|
VBG |
7,912,000 |
15/05/2024 |
38.8
|
MTS |
7,650,000 |
09/07/2024 |
65.0
|
CLM |
6,095,348 |
14/05/2024 |
463.2
|
ITS |
4,762,800 |
04/10/2023 |
18.6
|
NBC |
4,476,509 |
17/06/2024 |
49.2
|
VTM |
3,123,809 |
30/06/2022 |
68.1
|
CTT |
1,925,100 |
11/07/2024 |
30.8
|
VQC |
1,836,000 |
16/05/2024 |
23.5
|
CZC |
1,526,490 |
31/12/2018 |
7.6
|
VCE |
1,500,000 |
30/09/2020 |
12.0
|
TVM |
1,224,000 |
06/06/2024 |
12.2
|
VMA |
972,270 |
21/05/2024 |
3.5
|
DLT |
900,021 |
19/06/2024 |
5.6
|
UEM |
862,306 |
07/05/2024 |
12.5
|
VEE |
795,177 |
31/12/2018 |
8.0
|
MDT |
790,000 |
20/04/2019 |
5.9
|
CMK |
521,418 |
31/12/2021 |
4.6
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.