Quay lại THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên :
|
Phan Xuân Thủy
|
Sinh năm :
|
21/05/1978
|
Số CMND :
|
100674343
|
Nguyên quán :
|
Thái Bình
|
Cư trú :
|
Tổ 1, Khu 1, Thanh Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh
|
Trình độ :
|
Kỹ sư Khai thác mỏ
|
TỔ CHỨC CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
|
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (VINACOMIN) | |
DTK |
677,808,500 |
28/12/2021 |
9,489.3
|
KSV |
196,117,900 |
04/10/2023 |
7,276.0
|
MVB |
103,104,100 |
30/06/2021 |
2,216.7 Xem tiếp
|
SHB |
63,598,507 |
23/11/2022 |
712.3
|
TVD |
30,048,743 |
30/06/2021 |
378.6
|
TC6 |
21,130,131 |
30/06/2021 |
228.2
|
TDN |
19,135,414 |
30/06/2021 |
206.7
|
HLC |
18,860,238 |
31/12/2021 |
249.0
|
TCS |
17,450,403 |
31/12/2019 |
137.9
|
THT |
15,986,398 |
30/06/2021 |
201.4
|
MDC |
13,921,925 |
16/09/2020 |
146.2
|
TND |
10,459,404 |
31/12/2018 |
79.5
|
TMB |
10,116,000 |
31/12/2019 |
925.6
|
MGC |
9,351,800 |
31/12/2022 |
56.1
|
VBG |
7,912,000 |
31/12/2018 |
38.8
|
MTS |
7,650,000 |
08/11/2016 |
75.0
|
CLM |
6,095,348 |
31/12/2021 |
487.6
|
ITS |
4,762,800 |
04/10/2023 |
17.1
|
NBC |
4,476,509 |
31/12/2019 |
53.7
|
VTM |
3,123,809 |
30/06/2022 |
68.1
|
CTT |
1,925,100 |
07/09/2023 |
30.0
|
VQC |
1,836,000 |
31/12/2022 |
22.2
|
CZC |
1,526,490 |
31/12/2018 |
7.6
|
VCE |
1,500,000 |
30/09/2020 |
12.0
|
TVM |
1,224,000 |
24/08/2023 |
12.2
|
VMA |
972,270 |
31/12/2022 |
3.5
|
DLT |
900,021 |
31/12/2022 |
5.6
|
UEM |
862,306 |
31/12/2018 |
12.1
|
VEE |
795,177 |
31/12/2018 |
8.0
|
MDT |
790,000 |
20/04/2019 |
5.9
|
CMK |
521,418 |
31/12/2021 |
4.6
|
QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
|
- Từ ngày 01 tháng 09 năm 2014 : UV HĐQT, Giám đốc Công ty CP Than Vàng Danh -
Vinacomin
- Từ ngày 27 tháng 10 năm 2013 đến ngày 30 tháng 08 năm 2014 : Phó Giám đốc Công ty CP than Vàng Danh – Vinacomin
- Từ ngày 20 tháng 04 năm 2011 đến ngày 26 tháng 10 năm 2013 : Phó Giám đốc Công ty CP than Vàng Danh – Vinacomin
- Từ tháng 05 năm 2010 đến ngày 20 tháng 04 năm 2011 : Phó Giám đốc CTCP than Vàng Danh - TKV
- Từ tháng 06 năm 2008 đến tháng 04 năm 2010 : Quản đốc Phân xưởng KT1 CTCP Than Vàng Danh-TKV
- Từ tháng 03 năm 2008 đến tháng 05 năm 2008 : Phó phòng KT-KT Công ty Than Vàng Danh-TKV
- Từ tháng 11 năm 2006 đến tháng 02 năm 2008 : Phó Quản đốc Phân xưởng KT11, Công ty Than Vàng Danh
- Từ tháng 07 năm 2006 đến tháng 10 năm 2006 : Nhân viên Phòng KT-KT Công ty Than Vàng Danh
- Từ tháng 12 năm 2005 đến tháng 06 năm 2006 : Phó Quản đốc phân xưởng KT6, Công ty Than Vàng Danh
- Từ tháng 12 năm 2002 đến tháng 11 năm 2005 : Nhân viên phòng KT-KT Công ty Than Vàng Danh
- Từ tháng 08 năm 2001 đến tháng 11 năm 2002 : Công nhân khai thác phân xưởng KT7, Công ty Than Vàng Danh
|
TIN CỔ PHIẾU - ChỨNG KHOÁN LIÊN QUAN |
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.