MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MVB

 Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (HNX)

Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
Tổng Công ty Công nghiệp Mỏ Việt Bắc - Vinacomin là Doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than- Khoáng sản Việt Nam. Tổng số cán bộ công nhân là gần 6000 người, hoạt động theo mô hình Công ty mẹ ( Công ty con) với gần 20 Công ty và Đơn vị trực thuộc đóng chân trên địa bàn của 6 tỉnh và thành phố. Ngành nghề kinh doanh chính: Công nghiệp than; Công nghiệp khoáng sản; Công nghiệp VLXD
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
19.2
  0.2 (1.05%)
Khối lượng
2,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19
  • Giá trần
    20.9
  • Giá sàn
    17.1
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    19.2
  • Giá thấp nhất
    19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 105,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.15
  •        P/E :
    8.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.63
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    440
  • KLCP đang niêm yết:
    105,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    105,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,016.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,361,145,090 1,292,577,774 1,639,680,185 1,239,976,636
Giá vốn hàng bán 1,111,514,388 1,174,862,522 1,330,432,072 1,025,347,158
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 249,630,702 117,715,252 306,759,851 214,629,478
Lợi nhuận tài chính -20,465,076 -16,581,907 -14,610,850 -13,372,616
Lợi nhuận khác 32,291 -258,427 -2,210,061 467,041
Tổng lợi nhuận trước thuế 101,904,534 5,389,136 146,012,312 93,761,588
Lợi nhuận sau thuế 80,724,751 5,661,488 121,187,639 76,147,533
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 57,825,634 -5,388,750 107,085,740 66,551,870
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,263,126,634 1,159,061,246 1,182,499,803 1,436,768,534
Tổng tài sản 3,702,788,038 3,534,365,767 3,404,811,194 3,519,850,161
Nợ ngắn hạn 1,330,608,738 1,229,438,288 1,011,272,880 1,130,023,986
Tổng nợ 1,830,202,798 1,656,014,163 1,412,272,799 1,482,374,566
Vốn chủ sở hữu 1,872,585,240 1,878,351,605 1,992,538,396 2,037,475,595
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.