Thông tin giao dịch
CBS
Công ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng (UpCOM)
Công ty cổ phần Mía Đường Cao Bằng có trụ sở và vùng nguyên liệu Nằm ở vùng miền núi phía Đông- Bắc của Tổ Quốc. Là doanh nghiệp sản xuất mía đường Nông dân trồng mía đa số là dân tộc thiểu số thuộc địa bàn có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn. Công ty đã góp phần đáng kể cho việc ổn định an ninh xã hội vùng biên giới, xoá đói giảm nghèo của địa phương.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/08/2022
58.1
1.5 (2.65%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
56.6
-
Giá trần
65
-
Giá sàn
48.2
-
Giá mở cửa
57.5
-
Giá cao nhất
58.5
-
Giá thấp nhất
57
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,520,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
216,301,020
|
162,180,716
|
256,143,434
|
243,753,082
|
|
Giá vốn hàng bán
|
237,060,090
|
181,083,070
|
236,535,513
|
180,405,460
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-20,908,126
|
-18,937,265
|
19,265,438
|
63,347,622
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,067,439
|
-3,664,992
|
-5,343,429
|
-2,587,295
|
|
Lợi nhuận khác
|
-574,806
|
211,113
|
808,433
|
2,933,014
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-33,287,884
|
-28,686,604
|
7,600,829
|
56,963,373
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-33,287,884
|
-28,755,142
|
7,600,829
|
56,452,990
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-33,287,884
|
-28,755,142
|
7,600,829
|
56,452,990
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
75,093,018
|
108,771,136
|
60,084,645
|
106,747,086
|
|
Tổng tài sản
|
164,807,521
|
190,227,798
|
127,832,600
|
166,765,000
|
|
Nợ ngắn hạn
|
79,365,929
|
133,541,348
|
63,545,322
|
48,556,123
|
|
Tổng nợ
|
81,897,320
|
136,072,739
|
66,076,713
|
48,556,123
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
82,910,201
|
54,155,058
|
61,755,887
|
118,208,877
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.