Thông tin giao dịch
SLS
Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
Công ty Cổ phần Mía đường Sơn La tiền thân là Nhà máy đường Sơn La trực thuộc Nông trường quốc doanh Tô Hiệu Sơn La quản lý, được khởi công xây dựng ngày 16/9/1995. Ngành nghề kinh doanh: chế biến và kinh doanh các sản phẩm sau đường; sản xuất cồn,nha,nước uống có cồn và không cồn; sản xuất cung ứng giống cây, con; chế biến kinh doanh sản phẩm cao su...
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 3, 19/02/2019
47.3
-1.7 (-3.5%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
49
-
Giá trần
53.9
-
Giá sàn
44.1
-
Giá mở cửa
49.5
-
Giá cao nhất
49.5
-
Giá thấp nhất
47
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.87
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
48.84
-
(**) Hệ số beta:
-0.11
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,656
-
KLCP đang niêm yết:
9,791,945
-
KLCP đang lưu hành:
9,791,945
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
463.16
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/10/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
26.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2014 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2015 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (01/07/2016) (01/07 - 30/06)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
411,763,808
|
554,814,636
|
537,568,787
|
600,729,881
|
|
Giá vốn hàng bán
|
375,523,764
|
457,368,696
|
340,729,216
|
443,203,718
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
36,143,118
|
95,772,308
|
196,582,047
|
157,523,161
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,072,843
|
3,203,637
|
-8,289,916
|
-19,074,432
|
|
Lợi nhuận khác
|
5,645,131
|
1,782,422
|
-132,402
|
1,597,991
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
23,399,111
|
80,297,741
|
163,649,144
|
115,934,391
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
17,160,410
|
78,868,331
|
163,073,847
|
115,934,391
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,160,410
|
78,868,331
|
163,073,847
|
115,934,391
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
158,951,198
|
162,644,396
|
539,713,544
|
775,304,784
|
|
Tổng tài sản
|
243,175,159
|
262,719,897
|
914,669,467
|
1,405,537,016
|
|
Nợ ngắn hạn
|
77,352,677
|
60,166,355
|
324,244,196
|
665,864,961
|
|
Tổng nợ
|
77,352,677
|
64,587,105
|
494,269,956
|
927,346,783
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
165,822,482
|
198,132,792
|
420,399,511
|
478,190,233
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.