Thông tin giao dịch
ABC
Công ty cổ phần Truyền thông VMG (UpCOM)
Tiền thân là CTCP Truyền thông Vietnamnet chính thức đi vào hoạt động ngày 10/02/2006 khi Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu với VĐL 26 tỷ đồng. VMG tự hào là Tập đoàn đầu tiên tiên phong rất nhiều lĩnh vực của ngành công nghệ nội dung số ở Việt Nam như kinh doanh dịch vụ SMS cho điện thoại di dộng, game online, truyền hình trực tuyến, nhạc số…
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 2, 25/01/2021
17.8
-0.4 (-2.2%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.2
-
Giá trần
20.9
-
Giá sàn
15.5
-
Giá mở cửa
17.6
-
Giá cao nhất
18.2
-
Giá thấp nhất
17.6
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
0.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
25.46
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
55,428
-
KLCP đang niêm yết:
20,393,000
-
KLCP đang lưu hành:
20,393,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
363.00
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/08/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
39.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,393,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
955,739,433
|
1,032,526,888
|
924,834,799
|
963,162,833
|
|
Giá vốn hàng bán
|
938,030,002
|
1,007,096,428
|
900,041,904
|
947,671,210
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
17,480,943
|
24,787,682
|
23,901,116
|
15,271,556
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,381,888
|
4,158,517
|
7,635,003
|
5,786,583
|
|
Lợi nhuận khác
|
-727,547
|
314,077
|
173,031
|
-4,750
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,101,850
|
14,019,238
|
17,549,100
|
8,932,205
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,682,854
|
11,136,756
|
14,038,903
|
7,522,592
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,682,854
|
8,483,998
|
11,706,232
|
11,469,419
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
790,093,067
|
679,506,972
|
672,881,394
|
673,499,689
|
|
Tổng tài sản
|
859,879,598
|
755,434,623
|
747,220,822
|
798,053,837
|
|
Nợ ngắn hạn
|
284,009,147
|
168,805,074
|
150,971,081
|
220,725,032
|
|
Tổng nợ
|
290,990,207
|
175,753,251
|
157,870,594
|
227,594,891
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
568,889,391
|
579,681,372
|
589,350,227
|
570,458,946
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vốn điều lệ
(tỷ đồng)
|
Vốn góp
(tỷ đồng)
|
Tỷ lệ sở hữu
(%)
|
Ghi chú
|
|
|
CTCP Công nghệ OCG
|
100 |
50.5 |
50.5% |
|
|
|
|
|
CTCP Công nghệ & Dịch vụ iMedia
|
6 |
1.84 |
30.6% |
|
|
Công ty TNHH VMG Myanmar
|
4.67 |
1.19 |
25.5% |
|
|
CTCP Truyền thông VNNPlus
|
20 |
5.1 |
25.5% |
|
|
CTCP Thương mại Điện tử Lingo
|
150 |
30 |
20% |
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.