Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,479,724
|
8,823,251
|
8,815,675
|
13,092,253
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-274,308
|
1,070,214
|
561,478
|
8,579,051
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-274,308
|
1,070,214
|
561,331
|
8,740,211
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-274,308
|
1,070,214
|
561,331
|
8,740,211
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
285,067,812
|
263,986,848
|
260,482,865
|
183,777,261
|
|