Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
178,948,859
|
254,038,605
|
246,033,049
|
626,973,253
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
15,819,325
|
10,169,878
|
17,901,463
|
36,337,827
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,686,501
|
4,053,537
|
1,805,959
|
26,638,314
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,099,201
|
2,492,829
|
1,805,959
|
16,133,968
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,682,092,430
|
1,787,138,146
|
1,949,348,383
|
1,875,222,485
|
|