MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 323,098,824,911 295,840,935,552 366,383,662,722 237,296,246,171
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 323,098,824,911 295,840,935,552 366,383,662,722 237,296,246,171
4. Giá vốn hàng bán 298,598,347,719 261,202,607,168 311,594,272,553 208,438,289,351
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,500,477,192 34,638,328,384 54,789,390,169 28,857,956,820
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,988,793,293 3,657,773,588 2,549,581,086 2,392,293,425
7. Chi phí tài chính 47,555,278,853 25,206,715,933 32,150,418,147 19,461,567,325
- Trong đó: Chi phí lãi vay 47,390,398,433 25,206,715,933 32,150,418,147 19,461,567,325
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 119,400,783 112,893,163 5,469,351,574 99,303,164
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,795,109,221 7,537,552,702 10,053,862,823 7,785,452,414
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,019,481,628 5,438,940,174 9,665,338,711 3,903,927,342
12. Thu nhập khác 23,941,000
13. Chi phí khác 24,581,202 146,949,933 286,872,339 28,396,015
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -24,581,202 -123,008,933 -286,872,339 -28,396,015
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,994,900,426 5,315,931,241 9,378,466,372 3,875,531,327
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,136,206,070 580,031,878 4,977,925,755 914,571,304
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,858,694,356 4,735,899,363 4,400,540,617 2,960,960,023
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,711,904,911 4,601,582,797 4,641,237,188 2,873,583,912
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 146,789,445 134,316,566 -240,696,571 87,376,111
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 26 21 21 13
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 21 21 21 13
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.