Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FUEFCV50
Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 (HOSE)
Cổ phiếu
chưa được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 03/01/2024 của HSX
ETF FPT Capital là một loại hình quỹ mở, hình thành từ việc tiếp nhận, hoán đổi Danh mục chứng khoán cơ cấu lấy Chứng chỉ quỹ. Chứng chỉ quỹ được niêm yết và giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
12.23
-0.02 (-0.16%)
Khối lượng
5,000
Đóng cửa
Giá tham chiếu
12.25
Giá trần
13.1
Giá sàn
11.4
Giá mở cửa
12.27
Giá cao nhất
12.27
Giá thấp nhất
12.22
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
98.22 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/05/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
5,700,000
KLCP đang lưu hành:
5,800,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
70.93
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FUEFCV50: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 21/04/2024
(22/04/2024 00:00)
FUEFCV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 16/04/2024
(17/04/2024 00:00)
FUEFCV50: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 10/04/2024 đến 16/04/2024
(17/04/2024 00:00)
FUEFCV50: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 16/04/2024
(17/04/2024 00:00)
FUEFCV50: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 10/04/2024 đến 16/04/2024
(17/04/2024 00:00)
FUEFCV50: Báo cáo hoạt động đầu tư Q1/2024
(17/04/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
26/04
12.23
-0.02 (-0.16%)
5,000
61,000
25/04
12.25
-0.04 (-0.33%)
5,400
66,000
24/04
12.29
-0.05 (-0.41%)
5,100
62,000
23/04
12.34
0.30 (2.49%)
4,500
55,000
22/04
12.04
0.09 (0.75%)
5,100
61,000
19/04
11.95
0.00 (0.00%)
5,700
68,000
17/04
11.95
-0.24 (-1.97%)
5,400
65,000
16/04
12.19
-0.16 (-1.30%)
5,400
65,000
15/04
12.35
0.06 (0.49%)
7,800
94,000
12/04
12.29
-0.17 (-1.36%)
4,300
52,000
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
E1VFVN30
HSX
21.55
(+1.17%)
0.0
-
FUCTVGF3
HSX
14.50
(+0.00%)
0.0
-
FUEKIVFS
HSX
11.67
(+0.26%)
0.0
-
FUEMAVND
HSX
12.94
(+1.33%)
0.0
-
FUESSVFL
HSX
20.05
(-2.48%)
0.0
-
TIG
HNX
12.10
(-0.82%)
2.1
5.6
TVC
HNX
8.90
(+2.30%)
0.0
533.5
<
1
>
Trang 1/1
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
AMD
HSX
-0.1
1.1
-10.5
413.7
ASP
HSX
-0.1
4.2
-29.2
324.9
CEE
HSX
0.1
10.7
132.4
418.7
CFPT2016
HSX
0.0
9.3
46.6
CFPT2101
HSX
0.0
4.5
9.0
CFPT2102
HSX
0.0
0.9
1.7
CFPT2103
HSX
0.0
0.1
5.0
CFPT2104
HSX
0.0
1.9
13.0
CFPT2105
HSX
0.0
1.6
28.7
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
>
Trang 1/43 (Tổng số 425 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
4/27/2024 4:05:18 PM
Chủ tịch HĐQT
4/26/2024 4:05:18 PM
Giá cổ phiếu
12.23
4/26/2024 4:05:18 PM
Giá cổ phiếu
12.23