MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (HOSE)

CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO - CTI
Ngày 03/05/2000, Công ty TNHH Cường Thuận chính thức hoạt động với vốn điều lệ ban đầu là 4,6 tỷ đồng. Ngày 19/09/2007, Công ty đã chính thức chuyển sang hoạt động theo hình thức Công ty Cổ phần theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4703000423 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Đồng Nai cấp. Với số vốn điều lệ đăng ký 104,6 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
13.6
  -0.55 (-3.89%)
Khối lượng
620,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.15
  • Giá trần
    15.1
  • Giá sàn
    13.2
  • Giá mở cửa
    14
  • Giá cao nhất
    14.15
  • Giá thấp nhất
    13.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    8,200
  • GT Mua
    0.34 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.24 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.43 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 29/06/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/05/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 110%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.16
  •        P/E :
    11.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.93
  •        P/B:
    0.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    454,140
  • KLCP đang niêm yết:
    62,999,997
  • KLCP đang lưu hành:
    54,799,997
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    745.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 191,328,564 203,040,916 178,804,631 262,247,937
Giá vốn hàng bán 105,070,735 77,634,783 86,950,740 141,802,901
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 86,251,913 125,394,405 91,853,891 120,445,035
Lợi nhuận tài chính -55,058,945 -56,839,524 -61,251,527 -48,544,871
Lợi nhuận khác 33,775 1,254,955 -2,484,362 55,337
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,718,108 43,316,630 5,866,120 33,097,227
Lợi nhuận sau thuế 3,311,462 40,964,227 6,517,770 28,140,577
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -15,216 37,152,992 5,326,800 20,986,029
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 408,613,945 478,453,731 569,022,882 405,282,632
Tổng tài sản 4,484,282,841 4,537,393,874 4,571,696,951 4,543,704,383
Nợ ngắn hạn 551,713,426 518,229,823 537,503,729 714,555,387
Tổng nợ 3,136,974,184 3,147,936,450 3,166,171,078 3,121,995,391
Vốn chủ sở hữu 1,347,308,658 1,389,457,424 1,405,525,873 1,421,708,992
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.