Thông tin giao dịch
TTZ
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung (HNX)
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung tiền thân là Công ty TNHH Tiến Trung được thành lập và đi vào hoạt động từ tháng 04 năm 2003, hoạt động chính là khai thác cát, đá, sỏi để cung cấp cho các công trình xây dựng như giao thông đường bộ, xây dựng thủy lợi, các công trình xây dựng trong địa bàn tỉnh Thái Bình.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 5, 28/01/2021
2.7
-0.3 (-10%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3
-
Giá trần
3.3
-
Giá sàn
2.7
-
Giá mở cửa
2.9
-
Giá cao nhất
2.9
-
Giá thấp nhất
2.7
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
33.07
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
9.31
-
(**) Hệ số beta:
0.40
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
158,074
-
KLCP đang niêm yết:
7,570,444
-
KLCP đang lưu hành:
7,570,444
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
20.44
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/01/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,647,671
|
127,390
|
6,930
|
17,600
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,670,543
|
51,112
|
-194,280
|
13,169
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-22,872
|
76,278
|
43,347
|
4,431
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-78,572
|
-93,406
|
-16,439
|
-3,671
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,597,099
|
-1,057,261
|
-2,082,411
|
-307
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,399,563
|
-1,660,805
|
-2,758,936
|
-353,691
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-3,297,649
|
-1,660,805
|
-2,758,936
|
-353,691
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,297,649
|
-1,660,805
|
-2,758,936
|
-353,691
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
64,503,768
|
29,976,719
|
27,547,441
|
21,130,551
|
|
Tổng tài sản
|
91,110,053
|
87,343,642
|
83,033,733
|
81,627,839
|
|
Nợ ngắn hạn
|
17,264,035
|
15,157,803
|
13,606,831
|
11,147,032
|
|
Tổng nợ
|
17,264,035
|
15,157,803
|
13,606,831
|
11,147,032
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
73,846,018
|
72,185,839
|
69,426,903
|
70,480,807
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.