TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,573,856,191 |
16,075,313,928 |
16,923,197,167 |
17,077,718,905 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
291,612,025 |
215,494,018 |
82,237,862 |
614,278,747 |
|
1. Tiền |
291,612,025 |
215,494,018 |
82,237,862 |
614,278,747 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,311,505,317 |
3,126,942,689 |
4,436,023,258 |
3,191,785,258 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,849,819,920 |
6,665,287,080 |
7,596,214,360 |
6,746,976,360 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
162,349,985 |
162,349,985 |
542,349,985 |
147,349,985 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,876,499 |
1,846,711 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,702,541,087 |
-3,702,541,087 |
-3,702,541,087 |
-3,702,541,087 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,411,902,546 |
11,179,009,525 |
10,900,320,458 |
11,755,015,479 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,411,902,546 |
11,179,009,525 |
10,900,320,458 |
11,755,015,479 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,558,836,303 |
1,553,867,696 |
1,504,615,589 |
1,516,639,421 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,558,836,303 |
1,553,867,696 |
1,504,615,589 |
1,516,639,421 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,721,668,128 |
64,882,555,579 |
64,044,044,424 |
63,700,171,189 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,437,000 |
14,000,437,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,437,000 |
14,000,437,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,193,768,862 |
21,503,306,469 |
20,812,844,076 |
20,137,456,602 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,193,768,862 |
21,503,306,469 |
20,812,844,076 |
20,137,456,602 |
|
- Nguyên giá |
39,331,514,609 |
39,331,514,609 |
39,331,514,609 |
39,331,514,609 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,137,745,747 |
-17,828,208,140 |
-18,518,670,533 |
-19,194,058,007 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,202,083,393 |
28,202,083,393 |
28,202,083,393 |
28,682,083,393 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,202,083,393 |
28,202,083,393 |
28,202,083,393 |
28,682,083,393 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,325,815,873 |
1,177,165,717 |
1,028,679,955 |
880,194,194 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,124,640,005 |
975,989,849 |
827,504,087 |
679,018,326 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
201,175,868 |
201,175,868 |
201,175,868 |
201,175,868 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
81,295,524,319 |
80,957,869,507 |
80,967,241,591 |
80,777,890,094 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,726,950,521 |
14,631,560,821 |
15,075,935,928 |
14,662,153,229 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,326,950,521 |
14,631,560,821 |
15,075,935,928 |
14,662,153,229 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,063,833,552 |
10,254,398,290 |
10,010,624,072 |
9,985,621,055 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
223,600,000 |
|
15,919,760 |
15,919,760 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,029,436,969 |
2,956,274,519 |
2,828,998,181 |
2,251,272,667 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,080,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,420,888,012 |
1,420,393,915 |
1,409,339,747 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
800,000,000 |
1,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,400,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,400,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
66,568,573,798 |
66,326,308,686 |
65,891,305,663 |
66,115,736,865 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
66,568,573,798 |
66,326,308,686 |
65,891,305,663 |
66,115,736,865 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-9,135,866,202 |
-9,378,131,314 |
-9,813,134,337 |
-9,588,703,135 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,157,572,748 |
-9,135,866,202 |
-9,378,131,314 |
-9,813,134,337 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,706,546 |
-242,265,112 |
-435,003,023 |
224,431,202 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
81,295,524,319 |
80,957,869,507 |
80,967,241,591 |
80,777,890,094 |
|