MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTX

 Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức Vietranstimex (UpCOM)

CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex - VTX
Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức tiền thân là Công ty Đại lý Vận tải Đà Nẵng, được thành lập ngày 27/03/1976. Ngày 01/11/2010, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hàng hoá bằng đường bộ; vận tải hàng hoá ven biển và viễn dương; hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ...
Cập nhật:
13:28 T4, 11/12/2024
8.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    11.2
  • Giá sàn
    4.8
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/05/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,972,321
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -4.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -4.98
  •        P/E :
    -1.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.20
  •        P/B:
    1.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    20,972,321
  • KLCP đang lưu hành:
    20,972,321
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    167.78
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 44,649,321 23,544,059 34,352,357 61,783,109
Giá vốn hàng bán 48,477,948 28,889,110 44,534,767 70,775,566
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -3,828,627 -5,345,051 -10,182,410 -8,992,457
Lợi nhuận tài chính -273,471 -1,445,058 90,247 -2,717,049
Lợi nhuận khác -9,042,519 -8,199 -2,844,697 -4,356,017
Tổng lợi nhuận trước thuế -26,647,632 -14,102,796 -23,385,013 -21,630,838
Lợi nhuận sau thuế -40,665,326 -14,132,796 -24,618,013 -21,630,838
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -40,665,326 -14,132,796 -24,618,013 -21,630,838
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 159,263,181 118,652,624 116,506,321 111,416,777
Tổng tài sản 338,970,052 288,810,593 281,397,457 269,968,524
Nợ ngắn hạn 99,991,305 96,375,921 106,859,344 109,456,148
Tổng nợ 116,879,366 113,263,982 130,468,860 140,670,764
Vốn chủ sở hữu 222,090,686 175,546,611 150,928,598 129,297,760
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.