Thông tin giao dịch
VTX
Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức Vietranstimex (UpCOM)
Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức tiền thân là Công ty Đại lý Vận tải Đà Nẵng, được thành lập ngày 27/03/1976. Ngày 01/11/2010, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hàng hoá bằng đường bộ; vận tải hàng hoá ven biển và viễn dương; hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ...
Cập nhật:
13:28 T4, 11/12/2024
8.00
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
8
-
Giá trần
11.2
-
Giá sàn
4.8
-
Giá mở cửa
8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/05/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
7.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,972,321
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
44,649,321
|
23,544,059
|
34,352,357
|
61,783,109
|
|
Giá vốn hàng bán
|
48,477,948
|
28,889,110
|
44,534,767
|
70,775,566
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-3,828,627
|
-5,345,051
|
-10,182,410
|
-8,992,457
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-273,471
|
-1,445,058
|
90,247
|
-2,717,049
|
|
Lợi nhuận khác
|
-9,042,519
|
-8,199
|
-2,844,697
|
-4,356,017
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-26,647,632
|
-14,102,796
|
-23,385,013
|
-21,630,838
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-40,665,326
|
-14,132,796
|
-24,618,013
|
-21,630,838
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-40,665,326
|
-14,132,796
|
-24,618,013
|
-21,630,838
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
159,263,181
|
118,652,624
|
116,506,321
|
111,416,777
|
|
Tổng tài sản
|
338,970,052
|
288,810,593
|
281,397,457
|
269,968,524
|
|
Nợ ngắn hạn
|
99,991,305
|
96,375,921
|
106,859,344
|
109,456,148
|
|
Tổng nợ
|
116,879,366
|
113,263,982
|
130,468,860
|
140,670,764
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
222,090,686
|
175,546,611
|
150,928,598
|
129,297,760
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.