MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VE2

 Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 2 (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 2 - VE2>
Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO2 được thành lập từ năm 1990, tiền thân là Trung tâm Thiết kế và Xây lắp lưới điện phân phối theo Quyết định số 1890 XLĐ3/P6 ngày 28/06/1990 của Giám đốc Công ty Xây lắp điện 3. Lĩnh vực kinh doanh: xây lắp các công trình điện năng; sản xuất mua bán các loại vật liệu xây dựng; tư vấn đầu tư, tư vấn xây dựng...
Hạn chế giao dịch từ 6.10.2023 do bị hủy niêm yết bắt buộc
Cập nhật:
14:15 T6, 30/08/2024
10.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    14
  • Giá sàn
    6
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.28 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:26/07/2010
Với Khối lượng (cp):1,861,141
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):54.0
Ngày giao dịch cuối cùng:25/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,158,880
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 30/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 17/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.02
  •        P/E :
    -9.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.37
  •        P/B:
    7.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,158,880
  • KLCP đang lưu hành:
    2,098,080
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    20.98
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 322,755 174,148 172,037 237,963
Giá vốn hàng bán 378,145 170,470 40,377 96,979
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -55,390 3,678 131,660 140,984
Lợi nhuận tài chính -81,135 118,716 -20,552 45,010
Lợi nhuận khác -1,644 -25 -2,232 -157
Tổng lợi nhuận trước thuế -798,587 -631,838 -526,348 -178,355
Lợi nhuận sau thuế -798,587 -631,838 -526,348 -178,355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -798,587 -631,838 -526,348 -178,355
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 39,580,209 38,132,822 38,137,640 37,975,867
Tổng tài sản 56,958,798 55,291,334 55,075,593 54,695,824
Nợ ngắn hạn 52,109,303 51,075,913 51,386,520 51,211,419
Tổng nợ 52,729,303 51,695,913 52,006,520 51,831,419
Vốn chủ sở hữu 4,229,495 3,595,421 3,069,073 2,864,406
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.