MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PHH

 Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)

Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam - PHH
Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam tiền thân là doanh nghiệp Nhà nước Công ty Xây dựng Hồng Hà - Tổng Công ty Xây dựng Sông Hồng, được chuyển đổi thành CTCP từ ngày 28/12/2004. Ngành nghề kinh doanh: bán buôn kim loại và quặng kim loại; bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan; bán buôn máy móc, thiết bị...
Hạn chế giao dịch từ 11.8.2017 do tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC năm 2016.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 30/11/2023
3.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.8
  • Giá trần
    4.3
  • Giá sàn
    3.3
  • Giá mở cửa
    3.8
  • Giá cao nhất
    3.8
  • Giá thấp nhất
    3.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.56 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/03/2010
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):40.0
Ngày giao dịch cuối cùng:10/08/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.35
  •        P/E :
    -10.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.25
  •        P/B:
    0.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    68.78
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 392,868 215,657 1,894,156 350,166
Giá vốn hàng bán 2,590,319 180,980 1,829,822 258,351
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,197,451 34,676 64,334 91,816
Lợi nhuận tài chính 345,057 36,428 189,589 31,330
Lợi nhuận khác -7 -1,132,099
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,317,132 -1,679,869 -270,828 -131,669
Lợi nhuận sau thuế -4,317,132 -1,679,869 -270,828 -131,669
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,316,539 -1,676,662 -270,185 -131,657
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 237,126,990 226,920,485 223,962,986 224,139,940
Tổng tài sản 467,059,707 456,764,620 453,996,275 453,747,745
Nợ ngắn hạn 240,005,309 231,390,091 228,610,787 228,829,377
Tổng nợ 240,005,309 231,390,091 228,610,787 228,829,377
Vốn chủ sở hữu 227,054,398 225,374,529 225,385,487 224,918,368
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.